BẢNG GIÁ KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH |
STT |
Dịch vụ |
Tự nguyện |
Thứ Bảy, Chủ nhật |
1 |
Khám Sinh đẻ kế hoạch |
300,000 |
300,000 |
2 |
Khám bệnh [tổng quát trước phẫu thuật, thủ thuật] |
300,000 |
300,000 |
3 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
287,000 |
287,000 |
4 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
196,000 |
196,000 |
5 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
291,000 |
291,000 |
6 |
Định lượng Beta-HCG |
166,000 |
166,000 |
7 |
Gây mê giảm đau |
1,000,000 |
1,000,000 |
8 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
1,170,000 |
1,170,000 |
9 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
801,000 |
801,000 |
10 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần |
801,000 |
801,000 |
11 |
Phá thai bệnh lý [thai lưu, thai trứng, chửa vết mổ, sẹo mổ cũ dưới 8 tuần] |
3,000,000 |
3,000,000 |
12 |
Phá thai bệnh lý [thai lưu, thai trứng, chửa vết mổ, sẹo mổ cũ từ 8 tuần đến 12 tuần] |
5,000,000 |
5,000,000 |
13 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 + Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân phá thai (Lưu trú, chăm sóc sau thủ thuật, ...) |
2,393,000 7,000,000 |
Không làm |
14 |
Phá thai đến hết 5 tuần bằng phương pháp hút chân không |
1,290,000 |
1,290,000 |
15 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
2,010,000 |
2,010,000 |
16 |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 + Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân phá thai (Lưu trú, chăm sóc sau thủ thuật, ...) |
2,117,000 4,000,000 |
Không làm |
17 |
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước |
2,562,000 |
Không làm |
18 |
Nạo hút thai trứng |
1,912,000 |
1,912,000 |
19 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
1,561,000 |
1,561,000 |
20 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
1,264,000 |
1,264,000 |
21 |
Hút thai có kiểm soát bằng nội soi |
7,925,000 |
Không làm |
22 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
5,033,000 |
Không làm |