1. BẢNG GIÁ KHÁM SẢN/PHỤ KHOA
Cập nhật theo Thông tư 13/2023/TT-BYT
STT |
Dịch vụ |
Giá (VNĐ) |
KHU TỰ NGUYỆN |
KHU CHUYÊN GIA |
THỨ 7 - CHỦ NHẬT |
1 |
Khám phụ khoa |
300,000 |
500,000 |
300,000 |
2 |
Khám thai |
300,000 |
500,000 |
300,000 |
3 |
Khám vú |
300,000 |
500,000 |
300,000 |
4 |
Siêu âm 2D |
196,000 |
196,000 |
196,000 |
5 |
Siêu âm đầu dò |
287,000 |
287,000 |
287,000 |
6 |
Siêu âm 2D song thai |
294,000 |
294,000 |
294,000 |
7 |
Siêu âm 3D/4D |
400,000 |
400,000 |
400,000 |
8 |
Siêu âm 3D/4D song thai |
550,000 |
550,000 |
550,000 |
9 |
Siêu âm Doppler |
291,000 |
291,000 |
291,000 |
10 |
Siêu âm Doppler song thai |
436,000 |
436,000 |
436,000 |
11 |
Siêu âm 2D + Siêu âm đầu dò âm đạo đo chiều dài CTC |
377,000 |
370,000 |
377,000 |
12 |
Siêu âm 3D/4D + Siêu âm đầu dò âm đạo đo chiều dài CTC |
581,000 |
581,000 |
581,000 |
13 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa (đơn thai)
|
180,000 |
180,000 |
180,000 |
14 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa (thai đôi)
|
330,000 |
330,000 |
350,000 |
15 |
Nghiệm pháp dung nạp đường huyết |
251,000 |
251,000 |
251,000 |
16 |
HBsAg test nhanh |
90,000 |
90,000 |
90,000 |
17 |
Test định lượng glucoze |
52,000 |
52,000 |
52,000 |
18 |
Beta-HCG |
166,000 |
166,000 |
166,000 |
19 |
Xét nghiệm Liên cầu khuẩn nhóm B (Kết quả sau 3-5 ngày) |
350,000 |
350,000 |
350,000 |
20 |
Vi khuẩn định danh PCR [Liên cầu B] (Kết quả sau 4 tiếng) |
950,000 |
950,000 |
950,000 |
21 |
Tour tham quan hành trình vượt cạn cho thai phụ và người thân |
120,000 |
|
|
2. BẢNG GIÁ SÀNG LỌC TRƯỚC SINH
Cập nhật theo Thông tư 13/2023/TT-BYT
|
|
|
|
STT |
Dịch vụ |
Giá (VNĐ) |
Thời gian làm tốt nhất |
1 |
Combined test (Doube test) |
574,000 |
11 tuần - 13 tuần 6 ngày |
2 |
Triple Test |
549,000 |
16 tuần - 18 tuần |
3 |
NIPS - Sàng lọc dị bội 23 cặp NST |
8,100,000 |
10 tuần - 25 tuần |
4 |
NIPS - Sàng lọc lệch bội 23 cặp NST và các bất thường mất và lặp đoạn NST |
10,000,000 |
10 tuần - 25 tuần |
5 |
Sàng lọc Tiền sản giật Quý I (Khám tư vấn, xét nghiệm máu, Siêu âm Doppler)
|
1,823,000 |
11 tuần - 13 tuần 6 ngày |
6 |
Sàng lọc Tiền sản giật Quý II |
1,319,000 |
|
7 |
Điện di huyết sắc tố Thalassemia |
612,000 |
|
Các mốc khám thai cơ bản: https://bit.ly/3dI93Cz