Cấp cứu khẩn cấp

024 3834 3181

BẢNG GIÁ SINH KHU THƯỜNG VÀ KHU DỊCH VỤ

BẢNG GIÁ SINH KHU THƯỜNG VÀ KHU DỊCH VỤ

1. BẢNG GIÁ TẠM ỨNG KHI NHẬP VIỆN

GIÁ TẠM ỨNG KHU THƯỜNG
 STT    Giá (VNĐ)
1 Đẻ thường, mổ lấy thai               15,000,000
   
2 Mổ đẻ đa thai, TSG, RTĐ, rau cài răng lược, mổ phụ khoa 20,000,000
   
GIÁ TẠM ỨNG KHU DỊCH VỤ
 STT    Giá (VNĐ)
1 Đẻ thường, mổ lấy thai 30,000,000
   
2 Mổ đẻ rau cài răng lược, mổ ung thư phụ khoa 30,000,000
   
2. BẢNG GIÁ SINH KHU THƯỜNG
 STT    Tên danh mục GIÁ

Dịch vụ bác sĩ [KHU THƯỜNG]

Chọn ngày/ giờ/ bác sĩ

1 I. Đẻ-mổ Đỡ đẻ ngôi ngược 1,071,000

Cộng thêm 6,000,000

2 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 736,000

Cộng thêm 5,000,000

3 Đỡ đẻ thường từ sinh đôi trở lên 1,330,000

Cộng thêm 6,000,000

4 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2,431,000

Cộng thêm 5,000,000

5 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 3,102,000

Cộng thêm 6,000,000

6 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) 6,143,000

Cộng thêm 11,000,000

7 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 4,465,000

Cộng thêm 8,000,000

8 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 8,176,000

Cộng thêm 11,000,000

9 II. Giảm đau Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 2,402,000  
10 Giảm đau ngoài màng cứng bằng bơm truyền tự động thu bổ sung 2,100,000  
11 Giảm đau sau mổ bằng bơm truyền tự động Gói 2,900,000
hoặc Gói 3,500,000
 
12 III. Giường

Phòng 4-10 giường/phòng, vệ sinh chung (khu A)

700,000/ giường/ngày  
13

Phòng 5-10 giường/phòng, vệ sinh chung (khu A)

1,000,000/ giường/ngày  
14

Phòng 9 giường/phòng, vệ sinh chung (khu A)

500,000/ giường/ngày  
15 IV. Các dịch vụ khác Chụp ảnh khoảnh khắc chào đời, da kề da mẹ và bé 300,000  
16 Chụp ảnh khoảnh khắc chào đời, bố cắt dây rốn cho con - khu dịch vụ 400,000  
17 Chăm sóc trẻ sơ sinh da kề da với bố (60 phút) 250,000  
18 Tắm bé sơ sinh - khu thường (lần) 100,000  
19 Tắm cho người bệnh 200,000  
20 Gội đầu cho người bệnh (gội khô) 200,000  
21 Gội đầu cho người bệnh (gội ướt) 70,000  
22 Massage bé (lần) 181,000  
23 Xông hơi phục hồi sàn chậu sau sinh (lần) 100,000  
24 Chiếu tia plasma phục hồi sau sinh (lần) 295,000  
25 Chăm sóc cuổng rốn sơ sinh bằng tia plasma (lần) 245,000  
3. BẢNG GIÁ SINH KHU DỊCH VỤ

 

 STT    Tên danh mục GIÁ

Dịch vụ bác sĩ [KHU DỊCH VỤ]

Chọn ngày/ giờ/ bác sĩ

1 I. Đẻ-mổ Đỡ đẻ ngôi ngược 3,960,000

Cộng thêm 8,000,000

2 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 4,366,000

Cộng thêm 6,000,000

3 Đỡ đẻ thường từ sinh đôi trở lên 4,618,000

Cộng thêm 8,000,000

4 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 6,766,000

Cộng thêm 9,000,000

5 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 7,672,000

Cộng thêm 9,000,000

6 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) 9,845,000

Cộng thêm 13,000,000

7 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 8,841,000

Cộng thêm 10,000,000

8 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 8,720,000

Cộng thêm 10,000,000

9 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 12,299,000

Cộng thêm 13.000,000

10 II. Giảm đau Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 2,402,000  
11 Giảm đau ngoài màng cứng bằng bơm truyền tự động thu bổ sung 2,100,000  
12 Giảm đau sau mổ bằng bơm truyền tự động Gói 2,900,000
hoặc Gói 3,500,000
 
13 III. Giường Phòng 1 giường/phòng - vệ sinh khép kín, bàn ghế,… (khu D) 3,000,000/ giường/ngày  
14 Phòng 2 giường/phòng - có vệ sinh khép kín, bàn ghế,… (khu D + Khu B4) 2,500,000/ giường/ngày  
15 Phòng 2 giường/phòng - có vệ sinh khép kín (khu D) 1,800,000 - 2,000,000 - 2,300,000/ giường/ngày  
16 Phòng 3 giường/phòng - có vệ sinh khép kín (khu D)

1,800,000/

giường/ngày

 
17 Phòng 2-3 giường/phòng - vệ sinh chung (khu D) 1,500,000/ giường/ngày  
18   Phòng 6 giường/phòng - vệ sinh khép kín, bàn, ghế,... (Khu B4) 1,500,000/ giường/ngày  
19 IV. Các dịch vụ khác Chụp ảnh khoảnh khắc chào đời, da kề da mẹ và bé 300,000  
20 Chụp ảnh khoảnh khắc chào đời, bố cắt dây rốn cho con - khu dịch vụ 400,000  
21 Tắm cho người bệnh 200,000  
22 Gội đầu cho người bệnh (gội khô) 200,000  
23 Gội đầu cho người bệnh (gội ướt) 70,000  
24 Tắm sơ sinh (lần) 100,000  
25 Massage bé (lần) 181,000  
26 Xông hơi phục hồi sàn chậu sau sinh (lần) 100,000  
27 Chiếu tia plasma phục hồi sau sinh (lần) 295,000  
28 Chăm sóc cuổng rốn sơ sinh bằng tia plasma (lần) 245,000  
29   Dịch vụ chăm sóc sơ sinh ban ngày 200,000  
30   Dịch vụ chăm sóc sơ sinh ban đêm 200,000  
4. BẢNG GIÁ SÀNG LỌC SƠ SINH
 STT    Dịch vụ  Giá (VNĐ)
1 I. Sàng lọc bệnh lý tim bẩm sinh và thính lực Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán 185,000
2 Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) 309,000
3 Sàng lọc bệnh lý tim bẩm sinh 220,000
4

II. Sàng lọc sơ sinh lấy máu gót chân (không theo gói)


 

 

 

 

 

Sàng lọc gần 50 bệnh rối loạn chuyển hóa 850,000
Sàng lọc Hb/Thalassemia 612,000
Sàng lọc thiếu men Biotinidase 120,000
Sàng lọc bệnh xơ nang 150,000
Sàng lọc hội chứng suy giảm miễn dịch bẩm sinh 700,000
Sàng lọc bệnh thiếu men G6PD 184,000
Sàng lọc bệnh suy giáp bẩm sinh 130,000
Sàng lọc bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh 120,000
Sàng lọc Bệnh rối loạn chuyển hóa đường Galactose (GALT) 120,000
Sàng lọc bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne 150,000
5

III. Gói sàng lọc sơ sinh cơ bản (bé gái)

Định lượng TSH (suy giáp bẩm sinh)

Sàng lọc bệnh thiếu men G6PD

Sàng lọc bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh

Sàng lọc Bệnh rối loạn chuyển hóa đường Galactose (GALT)

Điện di huyết sắc tố Thalassemia

Sàng lọc gần 50 bệnh rối loạn chuyển hóa bẩm sinh

2,016,000
6

IV. Gói sàng lọc sơ sinh cơ bản (bé trai)

Định lượng TSH (suy giáp bẩm sinh)

Sàng lọc bệnh thiếu men G6PD

Sàng lọc bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh

Sàng lọc Bệnh rối loạn chuyển hóa đường Galactose (GALT)

Điện di huyết sắc tố Thalassemia

Sàng lọc gần 50 bệnh rối loạn chuyển hóa bẩm sinh

Sàng lọc bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne

2,166,000
7

V. Gói sàng lọc sơ sinh nâng cao (bé gái)

Các xét nghiệm trong gói cơ bản bé gái

Sàng lọc thiếu men Biotinidase

Sàng lọc bệnh xơ nang

Sàng lọc hội chứng suy giảm miễn dịch bẩm sinh

2,986,000
8

VI. Gói sàng lọc sơ sinh nâng cao (bé trai)

Các xét nghiệm trong gói cơ bản bé trai

Sàng lọc thiếu men Biotinidase

Sàng lọc bệnh xơ nang

Sàng lọc hội chứng suy giảm miễn dịch bẩm sinh

3,136,000
9 III. Chăm sóc sau sinh   

Massage sơ sinh 181,000
Tắm sơ sinh 100,000
Chăm sóc cuống rốn sơ sinh bằng máy plasma 245,000
Sơ sinh: Tư vấn, khám theo yêu cầu trước khi ra viện
(Bác sĩ chuyên khoa nhi - sơ sinh BVPHSN khám)
250,000
Sơ sinh: Khám sơ sinh (sau ra viện) trong tháng đầu 250,000
Siêu âm qua thóp 196,000
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 196,000
Chiếu đèn dịch vụ điều trị vàng da 235,000
Khám mắt sơ sinh non tháng để tầm soát bệnh lý võng mạc 500,000

 

📍 Hướng dẫn làm hồ sơ sinh: 

https://wwww.facebook.com/story.php?story_fbid=594146176224883&id=100068885175749

📍 Thủ tục nhập viện: https://bit.ly/3jIOOsf

📍 Sắp đồ đi sinh: https://bit.ly/3hE2l1g

📍 Hình ảnh phòng dịch vụ các khu:

✅ Khu nhà D:

✅ Khu B4: