Tóm tắt thông tin cho nhân viên y tế:
- Amiodaron có thể gây ra các phản ứng bất lợi nghiêm trọng trên mắt, tim, phổi, gan, tuyến giáp, da và thần kinh ngoại vi.
- Giám sát bệnh nhân thường xuyên khi điều trị bằng Amiodaron, kể cả sau khi ngừng thuốc.
- Kiểm tra chức năng gan và chức năng tuyến giáp trước khi điều trị, định kỳ 6 tháng và nhiều tháng sau ngừng thuốc đối với chức năng tuyến giáp.
- Trên những bệnh nhân dùng Amiodaron dài ngày, việc chụp phổi định kỳ là không cần thiết, tuy nhiên cần lưu ý nếu bệnh nhân có triệu chứng hô hấp suy giảm và cân nhắc chụp cắt lớp vi tính (CT) nếu nghi ngờ nhiễm độc phổi.
Nguy cơ độc tính của Amiodaron:
Amiodaron được sử dụng để điều trị một số dạng loạn nhịp tim bất thường, gồm rung nhĩ và loạn nhịp nhanh. Amiodaron thường được sử dụng như lựa chọn cuối cùng, nên bắt đầu điều trị dưới sự giám sát của Bệnh viện hoặc Bác sĩ chuyên khoa phù hợp với hướng dẫn lâm sàng.
Amiodaron có những phản ứng bất lợi nghiêm trọng trên mắt, đường tiêu hóa, thần kinh, tuyến giáp, phổi, tim và gan và nhiều tương tác thuốc. Thời gian bán thải của Amiodaron có thể lên tới 50 ngày, nghĩa là phản ứng bất lợi có thể tồn tại sau một tháng ngừng thuốc.
Phản ứng có hại của Amiodaron trên phổi:
Amiodaron có thể gây viêm phổi, tiến triển thành xơ phổi và đe dọa tính mạng. Bệnh nhân cần được đánh giá lâm sàng thường xuyên; cân nhắc chụp X-quang phổi trước khi bắt đầu điều trị. Triệu chứng bao gồm khó thở (có thể nghiêm trọng hoặc không rõ lý do), ho không đờm, suy giảm sức khỏe (mệt mỏi, sụt cân và sốt). Ngừng thuốc sớm kèm với liệu pháp Corticosteroid tùy ý có thể giúp hồi phục nhiễm độc phổi.
Theo dõi chức năng tuyến giáp:
Điều trị bằng Amiodaron có thể dẫn đến suy giáp hoặc cường giáp, đặc biệt chống chỉ định trên bệnh nhân có tiền sử rối loạn tuyến giáp. Cần xét nghiệm chức năng tuyến giáp trước khi bắt đầu điều trị, định kỳ 6 tháng và vài tháng sau khi đã ngừng điều trị. Khuyến cáo đánh giá thường xuyên trên bệnh nhân có tiền sử nguy cơ cao rối loạn chức năng tuyến giáp.