STT |
TÊN DỊCH VỤ |
GIÁ THU PHÍ |
GIÁ BHYT |
GIÁ DỊCH VỤ TT13.2023 |
1 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Phụ sản |
427.000 |
474.700 |
|
2 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
303.800 |
339.000 |
|
3 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
276.500 |
308.500 |
|
4 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
241.700 |
270.500 |
|
5 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
216.500 |
242.100 |
|
6 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi[Sản] |
226.500 |
255.300 |
|
7 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
203.600 |
229.200 |
|
8 |
Ngày giường điều trị hồi sức tích cực (ICU) |
705.000 |
786.300 |
|
9 |
1 giường / phòng - Có công trình phụ, sofa, divang, nôi bé, bàn |
|
- |
3.800.000 |
10 |
1 giường / phòng - Có công trình phụ, bàn ghế |
|
- |
3.000.000 |
11 |
2 giường/ phòng - Có công trình phụ, sofa, bàn ghế nỉ, bàn trà |
|
- |
3.000.000 |
12 |
2 giường/ phòng - Có công trình phụ, bàn ghế, nôi bé |
|
- |
2.500.000 |
13 |
2 giường/ phòng - Có công trình phụ |
|
- |
2.000.000 |
14 |
2 giường/ phòng - Không có công trình phụ, có nôi xe, bàn, ghế |
|
- |
2.000.000 |
15 |
2 giường/ phòng - Không có công trình phụ |
|
- |
1.500.000 |
16 |
3 giường/ phòng - Có công trình phụ |
|
- |
2.200.000 |
17 |
3 giường/ phòng - Không có công trình phụ |
|
- |
2.000.000 |
18 |
4 giường/ phòng - Không có công trình phụ |
|
- |
1.000.000 |
19 |
Khám Phụ sản [Khám thai] |
38.700 |
42.100 |
300.000 |
20 |
Khám Phụ sản [Khám vú] |
38.700 |
42.100 |
300.000 |
21 |
Khám Phụ sản [Phụ khoa] |
38.700 |
42.100 |
300.000 |
22 |
Khám thai [KHHGĐ] |
38.700 |
- |
300.000 |
23 |
Khám nam khoa |
- |
- |
300.000 |
24 |
Khám Sơ sinh |
|
- |
250.000 |
25 |
Khám bệnh [Khám dinh dưỡng] |
|
- |
300.000 |
26 |
Khám phụ khoa [khám + tư vấn HTSS] |
|
- |
250.000 |
27 |
Khám phụ khoa [khám + tư vấn tiền hôn nhân/ Trước mang thai] |
|
- |
300.000 |
28 |
Khám bệnh [Khám tổng quát trước phẫu thuật, thủ thuật] |
|
- |
300.000 |
29 |
Khám mắt sơ sinh non tháng để tầm soát bệnh lý võng mạc |
|
- |
500.000 |
30 |
Khám Phụ khoa [Chuyên gia] |
|
- |
500.000 |
31 |
Khám thai [Chuyên gia] |
|
- |
500.000 |
32 |
Khám phụ khoa [Khám vú] [Chuyên gia] |
|
- |
500.000 |
33 |
Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa |
160.000 |
- |
|
34 |
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (Chuyên gia/ca: Chỉ áp dụng đối với TH mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh) |
200.000 |
200.000 |
|
35 |
Siêu âm cấp cứu tại giường |
43.900 |
49.300 |
196.000 |
36 |
Siêu âm dương vật |
43.900 |
49.300 |
196.000 |
37 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
43.900 |
49.300 |
|
38 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
43.900 |
49.300 |
|
39 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
43.900 |
49.300 |
196.000 |
40 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
43.900 |
49.300 |
196.000 |
41 |
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu |
43.900 |
49.300 |
196.000 |
42 |
Siêu âm màng phổi |
43.900 |
49.300 |
196.000 |
43 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
43.900 |
49.300 |
196.000 |
44 |
Siêu âm qua thóp |
43.900 |
49.300 |
196.000 |
45 |
Siêu âm thai ( thai, nhau thai, nước ối) |
43.900 |
49.300 |
196.000 |
46 |
Siêu âm thai ( thai, nhau thai, nước ối) [Siêu âm 2D thai đôi trở lên] |
|
- |
294.000 |
47 |
Siêu âm thai [2D bổ sung cho thai thứ 2 trở lên] |
|
- |
98.000 |
48 |
Chuyển siêu âm đầu dò âm đạo [đã mua siêu âm thai ( thai, nhau thai, nước ối)] |
|
- |
91.000 |
49 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
43.900 |
49.300 |
196.000 |
50 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
43.900 |
49.300 |
196.000 |
51 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
43.900 |
49.300 |
196.000 |
52 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
43.900 |
49.300 |
196.000 |
53 |
Siêu âm tuyến giáp |
43.900 |
49.300 |
196.000 |
54 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
43.900 |
49.300 |
196.000 |
55 |
Siêu âm tại giường |
43.900 |
49.300 |
196.000 |
56 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
43.900 |
49.300 |
196.000 |
57 |
Siêu âm ổ bụng |
43.900 |
49.300 |
196.000 |
58 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
43.900 |
49.300 |
196.000 |
59 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
43.900 |
49.300 |
196.000 |
60 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
43.900 |
49.300 |
196.000 |
61 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
82.300 |
84.800 |
291.000 |
62 |
Siêu âm Doppler dương vật |
82.300 |
84.800 |
291.000 |
63 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
82.300 |
84.800 |
291.000 |
64 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
82.300 |
84.800 |
291.000 |
65 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
82.300 |
84.800 |
291.000 |
66 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
82.300 |
84.800 |
291.000 |
67 |
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
82.300 |
84.800 |
291.000 |
68 |
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng |
82.300 |
84.800 |
291.000 |
69 |
Siêu âm đàn hồi mô vú |
82.300 |
84.800 |
291.000 |
70 |
Siêu âm Doppler thai nhi [thai đôi trở lên] |
|
- |
436.000 |
71 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
222.000 |
233.000 |
380.000 |
72 |
Siêu âm tim Doppler |
222.000 |
- |
380.000 |
73 |
Siêu âm tim Doppler tại giường |
222.000 |
- |
380.000 |
74 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
222.000 |
233.000 |
380.000 |
75 |
Siêu âm tim thai qua thành bụng |
222.000 |
233.000 |
380.000 |
76 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
222.000 |
233.000 |
380.000 |
77 |
Siêu âm Doppler tim |
222.000 |
233.000 |
380.000 |
78 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
222.000 |
233.000 |
380.000 |
79 |
Siêu âm tim thai qua đường âm đạo |
181.000 |
186.000 |
287.000 |
80 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
181.000 |
186.000 |
287.000 |
81 |
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
176.000 |
183.000 |
514.000 |
82 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
558.000 |
568.000 |
1.455.000 |
83 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
222.000 |
233.000 |
380.000 |
84 |
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí] |
82.300 |
- |
291.000 |
85 |
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [2 vị trí] |
141.000 |
- |
300.000 |
86 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] [Chụp Xquang phim > 24x30cm (2 tư thế)] |
69.200 |
72.200 |
92.000 |
87 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Chụp X-quang phim >24x30cm (1 tư thế)] |
56.200 |
59.200 |
79.000 |
88 |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] [Chụp X-quang phim >24x30cm (2 tư thế)] |
69.200 |
72.200 |
92.000 |
89 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng][Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
97.200 |
100.000 |
222.000 |
90 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
65.400 |
68.300 |
146.000 |
91 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
65.400 |
68.300 |
146.000 |
92 |
Chụp Xquang ngực thẳng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
65.400 |
68.300 |
146.000 |
93 |
Chụp Xquang ngực thẳng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
97.200 |
100.000 |
222.000 |
94 |
Chụp Xquang tại giường [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
65.400 |
68.300 |
146.000 |
95 |
Chụp Xquang tại phòng mổ [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
65.400 |
68.300 |
146.000 |
96 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chụp X-quang phim ≤ 24x30cm (1 tư thế)] |
50.200 |
53.200 |
99.000 |
97 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chụp X-quang phim >24x30cm (1 tư thế)] |
56.200 |
59.200 |
79.000 |
98 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim] |
65.400 |
68.300 |
146.000 |
99 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Chụp X-quang phim >24x30cm (2 tư thế)] |
69.200 |
72.200 |
92.000 |
100 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[Chụp X-quang số hóa 2 phim] |
97.200 |
100.000 |
222.000 |
101 |
Chụp Xquang tuyến vú [1 bên] |
94.200 |
97.200 |
273.000 |
102 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng [số hóa] |
411.000 |
426.000 |
661.000 |
103 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
539.000 |
554.000 |
835.000 |
104 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [số hóa] |
609.000 |
624.000 |
945.000 |
105 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng [gồm cả thuốc] |
371.000 |
386.000 |
719.000 |
106 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang] |
1.311.000 |
1.322.000 |
2.624.000 |
107 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
2.227.000 |
3.701.000 |
108 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang] |
1.311.000 |
1.322.000 |
2.624.000 |
109 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
2.227.000 |
3.701.000 |
110 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang] |
1.311.000 |
1.322.000 |
2.624.000 |
111 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
2.227.000 |
3.701.000 |
112 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang] |
1.311.000 |
1.322.000 |
2.624.000 |
113 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
2.227.000 |
3.701.000 |
114 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang] |
1.311.000 |
1.322.000 |
2.624.000 |
115 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
2.227.000 |
3.701.000 |
116 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang] |
1.311.000 |
1.322.000 |
2.624.000 |
117 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
2.227.000 |
3.701.000 |
118 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang] |
1.311.000 |
1.322.000 |
2.624.000 |
119 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
2.227.000 |
3.701.000 |
120 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) |
3.165.000 |
3.191.000 |
4.426.000 |
121 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang] |
1.311.000 |
1.322.000 |
2.624.000 |
122 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
2.227.000 |
3.701.000 |
123 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang] |
1.311.000 |
1.322.000 |
2.624.000 |
124 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
2.227.000 |
3.701.000 |
125 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang] |
1.311.000 |
1.322.000 |
2.624.000 |
126 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
2.227.000 |
3.701.000 |
127 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
2.227.000 |
3.701.000 |
128 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
2.227.000 |
3.701.000 |
129 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
1.311.000 |
1.322.000 |
2.624.000 |
130 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) [không tiêm chất tương phản] |
1.311.000 |
1.322.000 |
2.624.000 |
131 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
2.227.000 |
3.701.000 |
132 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) [có thuốc cản quang] |
2.214.000 |
2.227.000 |
3.701.000 |
133 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) [có thuốc cản quang] |
2.214.000 |
2.227.000 |
3.701.000 |
134 |
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) |
1.014.000 |
- |
1.803.000 |
135 |
Giảm thiểu phôi (giảm thiểu thai) |
2.139.000 |
- |
3.082.000 |
136 |
Giảm thiểu phôi [cho 1 phôi từ phôi thứ 2 trở lên] |
|
- |
2.000.000 |
137 |
Tinh dịch đồ |
316.000 |
- |
411.000 |
138 |
Rã đông phôi |
3.526.000 |
- |
4.796.000 |
139 |
Rã đông noãn |
3.526.000 |
- |
4.796.000 |
140 |
Rã đông tinh trùng |
|
- |
580.000 |
141 |
Lọc rửa tinh trùng |
938.000 |
- |
1.306.000 |
142 |
Chọc hút noãn |
7.094.000 |
- |
8.849.000 |
143 |
Chuyển phôi |
3.876.000 |
- |
5.770.000 |
144 |
Sinh thiết phôi chẩn đoán (Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (Biopsy-PGS)/cho 1 người bệnh) |
8.833.000 |
- |
10.200.000 |
145 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
160.000 |
162.000 |
251.000 |
146 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1.274.000 |
1.309.000 |
7.162.000 |
147 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
2.721.000 |
2.844.000 |
3.872.000 |
148 |
Bóc nhân xơ vú |
984.000 |
1.019.000 |
6.498.000 |
149 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ [người lớn] |
216.000 |
227.000 |
320.000 |
150 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ [sơ sinh] |
216.000 |
227.000 |
320.000 |
151 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
479.000 |
498.000 |
1.052.000 |
152 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh |
189.000 |
- |
235.000 |
153 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh [nội trú] |
189.000 |
- |
235.000 |
154 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
831.000 |
875.000 |
1.585.000 |
155 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
790.000 |
825.000 |
2.681.000 |
156 |
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung |
790.000 |
825.000 |
2.681.000 |
157 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
186.000 |
197.000 |
1.159.000 |
158 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
807.000 |
831.000 |
5.434.000 |
159 |
Chích áp xe vú |
219.000 |
230.000 |
1.495.000 |
160 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
57.600 |
60.000 |
130.000 |
161 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ |
2.321.000 |
2.383.000 |
11.095.000 |
162 |
Chọc dò dịch màng phổi [người lớn] |
137.000 |
143.000 |
400.000 |
163 |
Chọc dò dịch màng phổi [sơ sinh] |
137.000 |
143.000 |
400.000 |
164 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [người lớn] |
137.000 |
143.000 |
400.000 |
165 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [sơ sinh] |
137.000 |
143.000 |
400.000 |
166 |
Chọc dò màng bụng sơ sinh |
404.000 |
419.000 |
1.139.000 |
167 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
247.000 |
259.000 |
916.000 |
168 |
Chọc dò tủy sống [sơ sinh] |
107.000 |
114.000 |
716.000 |
169 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
280.000 |
291.000 |
764.000 |
170 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu. |
137.000 |
143.000 |
400.000 |
171 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
880.000 |
949.000 |
2.100.000 |
172 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
597.000 |
620.000 |
3.184.000 |
173 |
Chọc dịch tủy sống |
107.000 |
114.000 |
716.000 |
174 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
143.000 |
150.000 |
586.000 |
175 |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
137.000 |
- |
400.000 |
176 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
247.000 |
259.000 |
916.000 |
177 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
143.000 |
150.000 |
586.000 |
178 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
152.000 |
159.000 |
811.000 |
179 |
Chọc hút khí màng phổi [người lớn] |
143.000 |
150.000 |
586.000 |
180 |
Chọc hút khí màng phổi [sơ sinh] |
143.000 |
150.000 |
586.000 |
181 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
258.000 |
276.000 |
553.000 |
182 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
258.000 |
276.000 |
553.000 |
183 |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
555.000 |
- |
1.101.000 |
184 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
177.000 |
184.000 |
467.000 |
185 |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm |
431.000 |
442.000 |
2.273.000 |
186 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
110.000 |
116.000 |
418.000 |
187 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
152.000 |
159.000 |
811.000 |
188 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
152.000 |
159.000 |
811.000 |
189 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
152.000 |
159.000 |
811.000 |
190 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
152.000 |
159.000 |
811.000 |
191 |
Chọc hút ổ dịch, apxe dưới hướng dẫn của siêu âm |
558.000 |
568.000 |
1.455.000 |
192 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
137.000 |
143.000 |
400.000 |
193 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
2.192.000 |
2.227.000 |
3.829.000 |
194 |
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào |
722.000 |
760.000 |
|
195 |
Chọc ối điều trị đa ối |
722.000 |
760.000 |
1.660.000 |
196 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [người lớn] |
176.000 |
183.000 |
514.000 |
197 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [sơ sinh] |
176.000 |
183.000 |
514.000 |
198 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
137.000 |
143.000 |
400.000 |
199 |
Chọc thăm dò màng phổi |
137.000 |
143.000 |
400.000 |
200 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gẫy xương sườn |
49.900 |
53.000 |
451.000 |
201 |
Cắt chỉ [ngoại trú] |
32.900 |
- |
133.000 |
202 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2.561.000 |
2.654.000 |
9.563.000 |
203 |
Cắm niệu quản bàng quang |
2.851.000 |
3.063.000 |
12.851.000 |
204 |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên |
3.726.000 |
3.884.000 |
6.230.000 |
205 |
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên |
3.726.000 |
3.884.000 |
6.230.000 |
206 |
Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư |
3.726.000 |
3.884.000 |
6.230.000 |
207 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2.761.000 |
2.838.000 |
4.718.000 |
208 |
Cắt bỏ bao da quy đầu do dính hoặc dài |
1.242.000 |
- |
5.000.000 |
209 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2.321.000 |
2.383.000 |
11.095.000 |
210 |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
9.029.000 |
9.372.000 |
12.709.000 |
211 |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú |
2.944.000 |
3.044.000 |
10.337.000 |
212 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
4.109.000 |
4.267.000 |
6.439.000 |
213 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
5.550.000 |
5.708.000 |
8.417.000 |
214 |
Cắt cụt cổ tử cung |
2.747.000 |
2.846.000 |
4.676.000 |
215 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư |
4.151.000 |
4.322.000 |
13.180.000 |
216 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên |
4.151.000 |
4.322.000 |
13.180.000 |
217 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
5.550.000 |
5.708.000 |
8.417.000 |
218 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
4.109.000 |
4.267.000 |
6.439.000 |
219 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1.242.000 |
- |
4.000.000 |
220 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
2.754.000 |
- |
12.754.000 |
221 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
1.784.000 |
- |
9.284.000 |
222 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
4.629.000 |
4.801.000 |
13.396.000 |
223 |
Cắt nối niệu quản |
3.044.000 |
3.129.000 |
14.100.000 |
224 |
Cắt phymosys [thủ thuật] |
237.000 |
248.000 |
3.572.000 |
225 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2.561.000 |
2.654.000 |
9.563.000 |
226 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
2.561.000 |
2.654.000 |
9.563.000 |
227 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2.561.000 |
2.654.000 |
9.563.000 |
228 |
Cắt polyp cổ tử cung |
1.935.000 |
1.997.000 |
3.447.000 |
229 |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng |
6.130.000 |
6.387.000 |
16.130.000 |
230 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
3.876.000 |
4.034.000 |
12.712.000 |
231 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
4.470.000 |
4.642.000 |
13.681.000 |
232 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu hai bên |
6.145.000 |
6.402.000 |
16.145.000 |
233 |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi |
5.914.000 |
6.072.000 |
15.914.000 |
234 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi [hoặc bóc u] |
5.071.000 |
5.229.000 |
12.800.000 |
235 |
Cắt u lành dương vật |
1.965.000 |
- |
9.287.000 |
236 |
Cắt u nang buồng trứng [hoặc bóc u] |
2.944.000 |
3.044.000 |
10.337.000 |
237 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [hoặc bóc u] |
2.944.000 |
3.044.000 |
10.337.000 |
238 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn [hoặc bóc u] |
2.944.000 |
3.044.000 |
10.337.000 |
239 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1.206.000 |
- |
7.195.000 |
240 |
Cắt u thành âm đạo |
2.048.000 |
2.128.000 |
7.720.000 |
241 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6.111.000 |
6.368.000 |
16.111.000 |
242 |
Cắt u vú lành tính |
2.862.000 |
2.962.000 |
11.476.000 |
243 |
Cắt ung thư - buồng trứng lan rộng |
6.130.000 |
6.387.000 |
16.130.000 |
244 |
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn |
8.063.000 |
8.320.000 |
11.063.000 |
245 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách] |
4.803.000 |
5.060.000 |
14.803.000 |
246 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính] |
2.862.000 |
2.962.000 |
11.476.000 |
247 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên |
4.803.000 |
5.060.000 |
14.803.000 |
248 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách |
4.803.000 |
5.060.000 |
14.803.000 |
249 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
4.629.000 |
4.801.000 |
13.396.000 |
250 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
4.629.000 |
4.801.000 |
13.396.000 |
251 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
4.629.000 |
4.801.000 |
13.396.000 |
252 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
4.470.000 |
4.642.000 |
13.681.000 |
253 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartman |
4.470.000 |
4.642.000 |
13.681.000 |
254 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
4.470.000 |
4.642.000 |
13.681.000 |
255 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ. âm đạo, tầng sinh môn |
682.000 |
758.000 |
3.383.000 |
256 |
Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic) |
1.560.000 |
1.578.000 |
2.317.000 |
257 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
117.000 |
125.000 |
179.000 |
258 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp [sơ sinh] |
479.000 |
498.000 |
1.052.000 |
259 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản [người lớn] |
479.000 |
498.000 |
1.052.000 |
260 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai [chưa bao gồm thuốc] |
214.000 |
- |
251.000 |
261 |
Công vận chuyển 01 đơn vị máu và chế phẩm máu |
17.000 |
17.000 |
|
262 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
597.000 |
620.000 |
3.184.000 |
263 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
835.000 |
869.000 |
1.850.000 |
264 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
597.000 |
620.000 |
3.184.000 |
265 |
Dẫn lưu khí màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
185.000 |
188.000 |
379.000 |
266 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
185.000 |
188.000 |
379.000 |
267 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
596.000 |
607.000 |
2.397.000 |
268 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1.751.000 |
1.813.000 |
7.498.000 |
269 |
Dẫn lưu áp xe khoang Zetzius |
1.751.000 |
1.813.000 |
7.498.000 |
270 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2.832.000 |
2.945.000 |
9.589.000 |
271 |
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút hoặc sóng ngắn hoặc hồng ngoại |
62.900 |
- |
173.000 |
272 |
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu |
6.045.000 |
6.203.000 |
9.891.000 |
273 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
762.000 |
807.000 |
1.293.000 |
274 |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube |
762.000 |
807.000 |
1.293.000 |
275 |
Đặt sonde bàng quang [người lớn] |
90.100 |
94.300 |
241.000 |
276 |
Đặt sonde bàng quang [sơ sinh] |
90.100 |
94.300 |
241.000 |
277 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
82.100 |
85.900 |
189.000 |
278 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
222.000 |
- |
350.000 |
279 |
Đặt ống nội khí quản [người lớn] |
568.000 |
579.000 |
1.762.000 |
280 |
Đặt ống nội khí quản [sơ sinh] |
568.000 |
579.000 |
1.762.000 |
281 |
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) |
568.000 |
579.000 |
1.762.000 |
282 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
90.100 |
94.300 |
327.000 |
283 |
Đặt ống thông dạ dày [người lớn] |
90.100 |
94.300 |
327.000 |
284 |
Đặt ống thông dạ dày [sơ sinh] |
90.100 |
94.300 |
327.000 |
285 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
90.100 |
94.300 |
241.000 |
286 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ [gây tê tại chỗ] |
373.000 |
384.000 |
2.393.000 |
287 |
Đặt ống thông hậu môn |
82.100 |
85.900 |
189.000 |
288 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh [catheter tĩnh mạch rốn] |
653.000 |
664.000 |
2.057.000 |
289 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh [catheter tĩnh mạch trung tâm] |
653.000 |
664.000 |
2.057.000 |
290 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
32.900 |
35.600 |
133.000 |
291 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
247.000 |
253.000 |
1.036.000 |
292 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1.126.000 |
1.137.000 |
2.007.000 |
293 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
653.000 |
664.000 |
2.057.000 |
294 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
21.400 |
22.800 |
179.000 |
295 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [một nòng] |
653.000 |
664.000 |
2.057.000 |
296 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
1.126.000 |
1.137.000 |
1.882.000 |
297 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
1.126.000 |
1.137.000 |
1.882.000 |
298 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
653.000 |
664.000 |
2.057.000 |
299 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1.126.000 |
1.137.000 |
1.882.000 |
300 |
Đặt catheter động mạch [Theo dõi huyết áp liên tục] [người lớn] |
1.367.000 |
1.379.000 |
2.108.000 |
301 |
Đặt catheter động mạch [Theo dõi huyết áp liên tục] [sơ sinh] |
1.367.000 |
1.379.000 |
2.108.000 |
302 |
Đặt catheter động mạch [động mạch quay] [sơ sinh] |
546.000 |
557.000 |
1.446.000 |
303 |
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT |
1.965.000 |
2.122.000 |
9.287.000 |
304 |
Điều trị đích trong ung thư |
874.000 |
915.000 |
2.106.000 |
305 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
233.000 |
252.000 |
370.000 |
306 |
Điều trị sùi mào gà bằng Lasez CO2 |
682.000 |
758.000 |
3.383.000 |
307 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
333.000 |
357.000 |
811.000 |
308 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
159.000 |
170.000 |
569.000 |
309 |
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm [Điều trị u xơ tử cung][chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu] |
|
- |
7.000.000 |
310 |
Đo niệu dòng đồ |
59.800 |
65.000 |
360.000 |
311 |
Điện tim thường |
32.800 |
35.400 |
124.000 |
312 |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản |
162.000 |
170.000 |
500.000 |
313 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường [Sơ sinh] |
32.800 |
35.400 |
124.000 |
314 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường [người lớn] |
32.800 |
35.400 |
124.000 |
315 |
Giác hút |
952.000 |
1.021.000 |
4.326.000 |
316 |
Forceps |
952.000 |
1.021.000 |
4.326.000 |
317 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1.002.000 |
1.071.000 |
3.960.000 |
318 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
706.000 |
736.000 |
4.366.000 |
319 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1.227.000 |
1.330.000 |
4.618.000 |
320 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) [Khoa dịch vụ] |
1.002.000 |
1.071.000 |
3.960.000 |
321 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm [Khoa dịch vụ |
706.000 |
736.000 |
4.366.000 |
322 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên [Khoa dịch vụ |
1.227.000 |
1.330.000 |
4.618.000 |
323 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
27.400 |
27.800 |
59.000 |
324 |
Đo áp lực bàng quang bằng cột nước |
514.000 |
552.000 |
1.041.000 |
325 |
Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học |
1.991.000 |
2.025.000 |
2.791.000 |
326 |
Đo áp lực niệu đạo bằng máy |
136.000 |
- |
436.000 |
327 |
Định lượng bổ phế C3 [Máu] |
59.200 |
60.100 |
137.000 |
328 |
Gỡ dính sau mổ lại |
2.498.000 |
2.574.000 |
11.877.000 |
329 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
649.000 |
661.000 |
2.402.000 |
330 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
559.000 |
583.000 |
1.128.000 |
331 |
Hút đờm hầu họng [người lớn] |
11.100 |
12.200 |
99.000 |
332 |
Hút đờm hầu họng [sơ sinh] |
11.100 |
12.200 |
99.000 |
333 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy |
11.100 |
12.200 |
99.000 |
334 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
459.000 |
485.000 |
1.053.000 |
335 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần [sơ sinh] |
317.000 |
337.000 |
444.000 |
336 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) [người lớn] |
317.000 |
337.000 |
444.000 |
337 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) [sơ sinh] |
317.000 |
337.000 |
444.000 |
338 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) [người lớn] |
11.100 |
12.200 |
99.000 |
339 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) [sơ sinh] |
11.100 |
12.200 |
99.000 |
340 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
11.100 |
12.200 |
99.000 |
341 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
110.000 |
116.000 |
418.000 |
342 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
152.000 |
159.000 |
811.000 |
343 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
2.212.000 |
- |
4.183.000 |
344 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [01 giờ điều trị sơ sinh] |
23.300 |
24.300 |
47.000 |
345 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [01 ngày điều trị sơ sinh] |
559.000 |
583.000 |
1.128.000 |
346 |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
2.407.000 |
2.448.000 |
3.830.000 |
347 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
2.741.000 |
2.818.000 |
3.900.000 |
348 |
Hút thai có kiểm soát bằng nội soi |
4.963.000 |
5.121.000 |
7.925.000 |
349 |
Hút thai dưới siêu âm |
456.000 |
480.000 |
1.191.000 |
350 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
204.000 |
215.000 |
1.264.000 |
351 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
2.860.000 |
- |
5.033.000 |
352 |
Khoét chóp cổ tử cung |
2.747.000 |
2.846.000 |
4.676.000 |
353 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
257.000 |
268.000 |
995.000 |
354 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3.579.000 |
3.730.000 |
11.591.000 |
355 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
3.579.000 |
3.730.000 |
11.591.000 |
356 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1.564.000 |
1.600.000 |
2.684.000 |
357 |
Khâu phục hồi rách âm đạo |
1.564.000 |
- |
2.684.000 |
358 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1.898.000 |
1.979.000 |
6.868.000 |
359 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
2.782.000 |
2.881.000 |
9.229.000 |
360 |
Khâu vòng cổ tử cung |
549.000 |
561.000 |
1.887.000 |
361 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] |
305.000 |
- |
1.801.000 |
362 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm [ngoại trú] |
178.000 |
- |
1.200.000 |
363 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10cm [ngoại trú] |
237.000 |
- |
1.401.000 |
364 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm [ngoại trú] |
257.000 |
- |
995.000 |
365 |
Khâu vết thương thành bụng |
1.965.000 |
2.122.000 |
9.287.000 |
366 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
257.000 |
268.000 |
995.000 |
367 |
Khí dung mũi họng [sơ sinh] |
20.400 |
23.000 |
139.000 |
368 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
20.400 |
23.000 |
139.000 |
369 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
20.400 |
23.000 |
139.000 |
370 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
20.400 |
23.000 |
139.000 |
371 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1.482.000 |
1.581.000 |
4.206.000 |
372 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2.514.000 |
2.576.000 |
10.014.000 |
373 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2.612.000 |
2.693.000 |
11.363.000 |
374 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia Plasma [chưa bao gồm thuốc VTTH] |
|
- |
65.000 |
375 |
Chăm sóc rốn sơ sinh [bằng máy Plasma - chưa bao gồm thuốc VTTH] |
|
- |
65.000 |
376 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
85.600 |
88.900 |
161.000 |
377 |
Lấy dị vật âm đạo |
573.000 |
602.000 |
1.313.000 |
378 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
2.860.000 |
2.981.000 |
5.033.000 |
379 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2.248.000 |
2.340.000 |
7.042.000 |
380 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
2.248.000 |
2.340.000 |
7.042.000 |
381 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
1.541.000 |
1.565.000 |
2.970.000 |
382 |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
3.406.000 |
3.519.000 |
5.911.000 |
383 |
Mở khí quản cấp cứu |
719.000 |
734.000 |
2.552.000 |
384 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
719.000 |
734.000 |
2.552.000 |
385 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
719.000 |
734.000 |
2.552.000 |
386 |
Mở khí quản thường quy |
719.000 |
734.000 |
2.552.000 |
387 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
596.000 |
607.000 |
2.397.000 |
388 |
Mở rộng lỗ sáo |
1.242.000 |
1.340.000 |
7.041.000 |
389 |
Mở thông bàng quang trên xương mu [gây tê tại chỗ] |
373.000 |
384.000 |
2.393.000 |
390 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
2.697.000 |
2.715.000 |
7.628.000 |
391 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
580.000 |
597.000 |
1.446.000 |
392 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
281.000 |
292.000 |
985.000 |
393 |
Nong niệu đạo |
241.000 |
252.000 |
1.520.000 |
394 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
241.000 |
252.000 |
1.520.000 |
395 |
Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung |
174.000 |
- |
908.000 |
396 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
525.000 |
543.000 |
1.931.000 |
397 |
Nôi soi vá rò bàng quang - âm đạo |
2.167.000 |
2.265.000 |
11.839.000 |
398 |
Nạo hút thai trứng |
772.000 |
824.000 |
1.912.000 |
399 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
344.000 |
355.000 |
1.561.000 |
400 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
4.394.000 |
4.494.000 |
7.000.000 |
401 |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
4.394.000 |
4.494.000 |
7.000.000 |
402 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
4.394.000 |
4.494.000 |
7.000.000 |
403 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
2.828.000 |
2.904.000 |
4.904.000 |
404 |
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
1.482.000 |
1.581.000 |
4.206.000 |
405 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật |
893.000 |
915.000 |
2.601.000 |
406 |
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU |
5.005.000 |
5.163.000 |
8.091.000 |
407 |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng |
1.456.000 |
1.507.000 |
8.956.000 |
408 |
Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ [Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)] |
917.000 |
929.000 |
4.155.000 |
409 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
1.456.000 |
1.507.000 |
8.956.000 |
410 |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
982.000 |
1.023.000 |
2.184.000 |
411 |
Nội xoay thai |
1.406.000 |
1.430.000 |
2.092.000 |
412 |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
1.152.000 |
1.193.000 |
2.117.000 |
413 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 |
545.000 |
569.000 |
2.393.000 |
414 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
183.000 |
189.000 |
1.170.000 |
415 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
302.000 |
320.000 |
801.000 |
416 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần |
302.000 |
320.000 |
801.000 |
417 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
384.000 |
408.000 |
1.290.000 |
418 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
587.000 |
628.000 |
|
419 |
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước |
1.040.000 |
1.074.000 |
2.562.000 |
420 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
396.000 |
408.000 |
2.010.000 |
421 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn |
682.000 |
758.000 |
3.383.000 |
422 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
2.677.000 |
2.776.000 |
7.180.000 |
423 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
4.867.000 |
4.967.000 |
14.867.000 |
424 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
3.342.000 |
3.435.000 |
10.842.000 |
425 |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục |
4.121.000 |
4.279.000 |
14.121.000 |
426 |
Phẫu thuật treo tử cung |
2.859.000 |
2.958.000 |
12.425.000 |
427 |
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân |
3.325.000 |
3.469.000 |
14.769.000 |
428 |
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch |
4.770.000 |
- |
14.770.000 |
429 |
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) |
4.660.000 |
4.902.000 |
7.135.000 |
430 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
5.976.000 |
6.218.000 |
9.493.000 |
431 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
3.610.000 |
3.836.000 |
6.110.000 |
432 |
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi |
6.533.000 |
6.690.000 |
16.533.000 |
433 |
Phẫu thuật điều trị són tiểu |
1.965.000 |
2.122.000 |
9.287.000 |
434 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3.258.000 |
3.351.000 |
10.914.000 |
435 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3.258.000 |
3.351.000 |
10.914.000 |
436 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng |
2.832.000 |
2.945.000 |
9.589.000 |
437 |
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức |
1.965.000 |
2.122.000 |
9.287.000 |
438 |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu |
5.385.000 |
5.543.000 |
15.385.000 |
439 |
Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu |
5.385.000 |
5.543.000 |
15.385.000 |
440 |
Phẫu thuật Crossen |
4.012.000 |
4.170.000 |
6.813.000 |
441 |
Phẫu thuật Labhart |
2.783.000 |
2.882.000 |
5.050.000 |
442 |
Phẫu thuật Lefort |
2.783.000 |
2.882.000 |
5.050.000 |
443 |
Phẫu thuật Manchester |
3.681.000 |
3.839.000 |
4.925.000 |
444 |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng |
4.083.000 |
4.217.000 |
7.258.000 |
445 |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) |
6.191.000 |
6.448.000 |
10.124.000 |
446 |
Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư cổ tử cung |
6.191.000 |
6.448.000 |
10.124.000 |
447 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
4.838.000 |
4.972.000 |
7.400.000 |
448 |
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú |
4.803.000 |
5.060.000 |
14.803.000 |
449 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
3.710.000 |
3.868.000 |
13.710.000 |
450 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2.944.000 |
3.044.000 |
10.337.000 |
451 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
3.766.000 |
3.923.000 |
12.357.000 |
452 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
3.725.000 |
3.883.000 |
12.530.000 |
453 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
4.151.000 |
4.322.000 |
13.180.000 |
454 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú |
4.803.000 |
5.060.000 |
14.803.000 |
455 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú lành tính philoid |
2.862.000 |
- |
11.476.000 |
456 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
2.862.000 |
- |
11.476.000 |
457 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
2.862.000 |
- |
11.476.000 |
458 |
Phẫu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo |
2.660.000 |
- |
12.660.000 |
459 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
2.862.000 |
- |
11.476.000 |
460 |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật |
2.619.000 |
- |
4.546.000 |
461 |
Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn - trực tràng, làm lại niệu đạo |
3.044.000 |
3.129.000 |
14.100.000 |
462 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
4.803.000 |
5.060.000 |
14.803.000 |
463 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
4.585.000 |
4.681.000 |
7.269.000 |
464 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
4.616.000 |
4.830.000 |
11.707.000 |
465 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
2.862.000 |
2.962.000 |
11.476.000 |
466 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
3.668.000 |
3.829.000 |
6.631.000 |
467 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
1.935.000 |
1.997.000 |
3.447.000 |
468 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
9.564.000 |
9.908.000 |
13.014.000 |
469 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
7.397.000 |
7.655.000 |
17.397.000 |
470 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
3.736.000 |
3.894.000 |
12.800.000 |
471 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi |
5.910.000 |
6.080.000 |
15.910.000 |
472 |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
6.130.000 |
6.387.000 |
16.130.000 |
473 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
2.660.000 |
2.759.000 |
12.660.000 |
474 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
2.619.000 |
2.719.000 |
4.546.000 |
475 |
Phẫu thuật dò bàng quang - âm đạo, bàng quang - tử cung, trực tràng |
4.415.000 |
4.587.000 |
14.415.000 |
476 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh |
3.044.000 |
3.129.000 |
14.100.000 |
477 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2.612.000 |
2.693.000 |
11.363.000 |
478 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
3.322.000 |
3.421.000 |
10.822.000 |
479 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
2.844.000 |
2.943.000 |
10.113.000 |
480 |
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung |
6.111.000 |
6.368.000 |
16.111.000 |
481 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
4.202.000 |
4.336.000 |
7.197.000 |
482 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
4.307.000 |
4.465.000 |
8.720.000 |
483 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [rau bong non - thai lần đầu] |
4.307.000 |
4.465.000 |
8.720.000 |
484 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [rau tiền đạo - thai lần đầu] |
4.307.000 |
4.465.000 |
8.720.000 |
485 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [rau tiền đạo, rau cài răng lược - thai lần đầu] |
4.307.000 |
4.465.000 |
8.720.000 |
486 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [tiền sản giật - thai lần đầu] |
4.307.000 |
4.465.000 |
8.720.000 |
487 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
2.945.000 |
3.102.000 |
7.672.000 |
488 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2.332.000 |
2.431.000 |
6.766.000 |
489 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Khoa dịch vụ] |
2.945.000 |
3.102.000 |
7.672.000 |
490 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Khoa dịch vụ] |
2.332.000 |
2.431.000 |
6.766.000 |
491 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
5.929.000 |
6.143.000 |
9.845.000 |
492 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [HIV, Viêm gan tiến triển...thai lần đầu] |
5.929.000 |
6.143.000 |
9.845.000 |
493 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
4.027.000 |
4.161.000 |
8.841.000 |
494 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
4.307.000 |
4.465.000 |
8.720.000 |
495 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [thai lần đầu] |
4.307.000 |
4.465.000 |
8.720.000 |
496 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
7.919.000 |
8.176.000 |
12.299.000 |
497 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3.355.000 |
3.455.000 |
10.469.000 |
498 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
3.507.000 |
3.665.000 |
6.092.000 |
499 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
3.876.000 |
4.034.000 |
12.712.000 |
500 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
3.876.000 |
4.034.000 |
12.712.000 |
501 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
3.876.000 |
4.034.000 |
12.712.000 |
502 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
6.145.000 |
6.402.000 |
16.145.000 |
503 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [hoặc bóc u] |
2.944.000 |
3.044.000 |
10.337.000 |
504 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
2.944.000 |
3.044.000 |
10.337.000 |
505 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
2.782.000 |
2.881.000 |
4.823.000 |
506 |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
4.750.000 |
4.908.000 |
8.294.000 |
507 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4.289.000 |
4.447.000 |
13.002.000 |
508 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
2.167.000 |
2.265.000 |
11.839.000 |
509 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung |
5.558.000 |
5.716.000 |
15.342.000 |
510 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
5.558.000 |
5.716.000 |
15.342.000 |
511 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype |
5.558.000 |
5.716.000 |
12.800.000 |
512 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype [buồng tử cung] |
5.558.000 |
5.716.000 |
15.342.000 |
513 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ |
5.558.000 |
5.716.000 |
15.342.000 |
514 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn |
5.558.000 |
5.716.000 |
15.342.000 |
515 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
5.558.000 |
5.716.000 |
15.342.000 |
516 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
5.558.000 |
5.716.000 |
15.342.000 |
517 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
5.558.000 |
5.716.000 |
15.342.000 |
518 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
5.071.000 |
5.229.000 |
14.367.000 |
519 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6.116.000 |
6.274.000 |
16.116.000 |
520 |
Phẫu thuật nội soi chẩn đoán ( u vú) |
3.718.000 |
3.946.000 |
13.718.000 |
521 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
2.167.000 |
2.265.000 |
11.839.000 |
522 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng |
5.071.000 |
5.229.000 |
14.367.000 |
523 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung |
6.116.000 |
6.274.000 |
16.116.000 |
524 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU |
5.914.000 |
6.072.000 |
15.914.000 |
525 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
2.167.000 |
2.265.000 |
11.839.000 |
526 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
2.564.000 |
2.657.000 |
10.064.000 |
527 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5.071.000 |
5.229.000 |
12.800.000 |
528 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2.564.000 |
2.657.000 |
10.064.000 |
529 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
2.564.000 |
2.657.000 |
10.064.000 |
530 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4.241.000 |
4.395.000 |
15.238.000 |
531 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
5.914.000 |
6.072.000 |
15.914.000 |
532 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
5.914.000 |
6.072.000 |
15.914.000 |
533 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ |
5.914.000 |
6.072.000 |
15.914.000 |
534 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
7.923.000 |
8.181.000 |
11.766.000 |
535 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ |
5.071.000 |
5.229.000 |
14.367.000 |
536 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung |
5.914.000 |
6.072.000 |
15.914.000 |
537 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ [hoặc bóc u] |
5.071.000 |
5.229.000 |
14.367.000 |
538 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản [hoặc bóc u] |
5.071.000 |
5.229.000 |
14.367.000 |
539 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
5.071.000 |
5.229.000 |
14.367.000 |
540 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung[hoặc bóc u] |
5.071.000 |
5.229.000 |
14.367.000 |
541 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [hoặc bóc u] |
5.071.000 |
5.229.000 |
14.367.000 |
542 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng |
3.680.000 |
3.821.000 |
13.680.000 |
543 |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
8.063.000 |
8.320.000 |
11.063.000 |
544 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
4.241.000 |
4.395.000 |
15.238.000 |
545 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
2.167.000 |
2.265.000 |
11.839.000 |
546 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở |
2.448.000 |
2.618.000 |
14.262.000 |
547 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
5.089.000 |
5.247.000 |
13.967.000 |
548 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
2.664.000 |
2.756.000 |
9.772.000 |
549 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
2.561.000 |
2.654.000 |
9.563.000 |
550 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo |
3.241.000 |
3.395.000 |
15.676.000 |
551 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
2.561.000 |
2.654.000 |
9.563.000 |
552 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo |
3.241.000 |
3.395.000 |
15.676.000 |
553 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3.241.000 |
3.395.000 |
15.676.000 |
554 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
2.167.000 |
2.265.000 |
11.839.000 |
555 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
2.561.000 |
2.654.000 |
9.563.000 |
556 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3.241.000 |
3.395.000 |
15.676.000 |
557 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
2.561.000 |
2.654.000 |
9.563.000 |
558 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
5.528.000 |
5.690.000 |
8.697.000 |
559 |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng |
3.680.000 |
3.821.000 |
13.680.000 |
560 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
2.167.000 |
2.265.000 |
11.839.000 |
561 |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
9.153.000 |
9.311.000 |
19.153.000 |
562 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
1.456.000 |
1.507.000 |
8.956.000 |
563 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
5.071.000 |
5.229.000 |
12.800.000 |
564 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
5.071.000 |
5.229.000 |
14.367.000 |
565 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
5.071.000 |
5.229.000 |
14.367.000 |
566 |
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh |
1.456.000 |
1.507.000 |
8.956.000 |
567 |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
5.546.000 |
5.708.000 |
9.245.000 |
568 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
4.744.000 |
- |
8.000.000 |
569 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
5.071.000 |
5.229.000 |
14.367.000 |
570 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
5.071.000 |
5.229.000 |
14.367.000 |
571 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
2.896.000 |
2.984.000 |
11.764.000 |
572 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
6.575.000 |
6.832.000 |
16.575.000 |
573 |
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung |
6.533.000 |
6.690.000 |
16.533.000 |
574 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
6.575.000 |
6.832.000 |
16.575.000 |
575 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
6.575.000 |
6.832.000 |
16.575.000 |
576 |
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục |
9.153.000 |
9.311.000 |
19.153.000 |
577 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) |
6.023.000 |
- |
9.360.000 |
578 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2.564.000 |
2.657.000 |
10.064.000 |
579 |
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo |
4.241.000 |
4.395.000 |
15.238.000 |
580 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung |
5.005.000 |
5.163.000 |
8.091.000 |
581 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
4.963.000 |
5.121.000 |
7.925.000 |
582 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
4.963.000 |
5.121.000 |
7.925.000 |
583 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
5.528.000 |
5.690.000 |
8.697.000 |
584 |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
4.415.000 |
4.587.000 |
14.415.000 |
585 |
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ |
4.151.000 |
4.322.000 |
13.180.000 |
586 |
Rửa bàng quang |
198.000 |
209.000 |
542.000 |
587 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198.000 |
209.000 |
542.000 |
588 |
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc |
198.000 |
209.000 |
542.000 |
589 |
Rửa dạ dày cấp cứu [người lớn] |
119.000 |
131.000 |
400.000 |
590 |
Rửa dạ dày cấp cứu [sơ sinh] |
119.000 |
131.000 |
400.000 |
591 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
119.000 |
131.000 |
400.000 |
592 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
382.000 |
393.000 |
873.000 |
593 |
Sinh thiết gai rau |
1.149.000 |
1.161.000 |
2.636.000 |
594 |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
828.000 |
847.000 |
1.878.000 |
595 |
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú |
2.207.000 |
2.265.000 |
9.707.000 |
596 |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm |
828.000 |
847.000 |
1.878.000 |
597 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
828.000 |
847.000 |
1.878.000 |
598 |
Soi cổ tử cung |
61.500 |
63.900 |
270.000 |
599 |
Soi ối |
48.500 |
- |
300.000 |
600 |
Soi ối [thai quá ngày sinh] |
- |
50.900 |
300.000 |
601 |
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
6.855.000 |
- |
10.796.000 |
602 |
Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI) |
6.218.000 |
- |
10.087.000 |
603 |
Tách màng ngăn âm hộ |
2.660.000 |
2.759.000 |
12.660.000 |
604 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
1.242.000 |
- |
7.041.000 |
605 |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
1.127.000 |
1.171.000 |
2.724.000 |
606 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo |
587.000 |
628.000 |
1.382.000 |
607 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo [xoắn hoặc cắt polip âm hộ, âm đạo, cổ tử cung] |
388.000 |
406.000 |
1.384.000 |
608 |
Tập mạch cơ đáy chậu( cơ sản chậu, Pelvis floor) |
302.000 |
308.000 |
855.000 |
609 |
Thay canuyn mở khí quản |
247.000 |
253.000 |
1.036.000 |
610 |
Thay máu sơ sinh |
587.000 |
628.000 |
1.382.000 |
611 |
Thay ống nội khí quản [người lớn] |
568.000 |
579.000 |
1.762.000 |
612 |
Thay ống nội khí quản [sơ sinh] |
568.000 |
579.000 |
1.762.000 |
613 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55.000 |
55.000 |
180.000 |
614 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa [thai đôi trở lên] |
|
- |
100.000 |
615 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ |
198.000 |
204.000 |
550.000 |
616 |
Thông bàng quang [1] |
90.100 |
94.300 |
241.000 |
617 |
Thông tiểu [người lớn] |
90.100 |
94.300 |
241.000 |
618 |
Thông tiểu [sơ sinh] |
90.100 |
94.300 |
241.000 |
619 |
Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ |
1.965.000 |
2.122.000 |
9.287.000 |
620 |
Triệt sản nam |
1.274.000 |
- |
1.476.000 |
621 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2.860.000 |
- |
5.033.000 |
622 |
Truyền hoá chất tĩnh mạch [nội trú] |
127.000 |
133.000 |
429.000 |
623 |
Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú] |
155.000 |
161.000 |
407.000 |
624 |
Truyền tĩnh mạch [ngoại trú] |
21.400 |
22.800 |
179.000 |
625 |
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung |
250.000 |
265.000 |
441.000 |
626 |
Tiêm nhân Chorio |
238.000 |
249.000 |
350.000 |
627 |
Thông vòi tử cung qua nội soi |
1.456.000 |
- |
8.956.000 |
628 |
Chọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn |
2.553.000 |
- |
2.957.000 |
629 |
Tiêm trong da [ngoại trú] |
11.400 |
12.800 |
46.000 |
630 |
Tiêm tĩnh mạch [ngoại trú] |
11.400 |
12.800 |
46.000 |
631 |
Tiêm bắp thịt [ngoại trú] |
11.400 |
12.800 |
46.000 |
632 |
Tiêm dưới da [ngoại trú] |
11.400 |
12.800 |
46.000 |
633 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
215.000 |
218.000 |
380.000 |
634 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] [Máu mao mạch sơ sinh] |
215.000 |
218.000 |
380.000 |
635 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] [Máu tĩnh mạch sơ sinh] |
215.000 |
218.000 |
380.000 |
636 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] [Máu động mạch sơ sinh] |
215.000 |
218.000 |
380.000 |
637 |
Đo các chất khí trong máu [người lớn] |
215.000 |
218.000 |
380.000 |
638 |
Đo các chất khí trong máu [sơ sinh] |
215.000 |
218.000 |
380.000 |
639 |
Thụt giữ |
82.100 |
85.900 |
189.000 |
640 |
Thụt tháo |
82.100 |
85.900 |
189.000 |
641 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
82.100 |
85.900 |
189.000 |
642 |
Thụt tháo phân [người lớn] |
82.100 |
85.900 |
189.000 |
643 |
Thụt tháo phân [sơ sinh] |
82.100 |
85.900 |
189.000 |
644 |
Thay băng [Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm-30cm][Áp dụng cho mổ đẻ 1 lần/ngày x 3 ngày] |
82.400 |
85.000 |
174.000 |
645 |
Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
240.000 |
253.000 |
412.000 |
646 |
Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15cm đến 30cm nhiễm trùng] |
134.000 |
139.000 |
272.000 |
647 |
Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30cm đến 50cm] |
112.000 |
115.000 |
233.000 |
648 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
179.000 |
184.000 |
322.000 |
649 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng] |
179.000 |
184.000 |
322.000 |
650 |
Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] |
57.600 |
60.000 |
130.000 |
651 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
23.300 |
24.300 |
47.000 |
652 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
559.000 |
583.000 |
1.128.000 |
653 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
23.300 |
24.300 |
47.000 |
654 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
23.290 |
24.300 |
47.000 |
655 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
559.000 |
583.000 |
1.128.000 |
656 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
559.000 |
583.000 |
1.128.000 |
657 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [ 01 giờ điều trị người lớn] |
23.300 |
24.300 |
47.000 |
658 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [ 01 giờ điều trị sơ sinh] |
23.290 |
24.300 |
47.000 |
659 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [ 01 ngày điều trị người lớn] |
559.000 |
583.000 |
1.128.000 |
660 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [ 01 ngày điều trị sơ sinh] |
559.000 |
583.000 |
1.128.000 |
661 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
23.300 |
24.300 |
47.000 |
662 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
23.290 |
24.300 |
47.000 |
663 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
559.000 |
583.000 |
1.128.000 |
664 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
559.000 |
583.000 |
1.128.000 |
665 |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thủy tích (VCV+hay MMV+ Assure) |
559.000 |
583.000 |
1.128.000 |
666 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
559.000 |
583.000 |
1.128.000 |
667 |
Thông khí nhân tạo với khí NO |
559.000 |
583.000 |
1.128.000 |
668 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
23.300 |
24.300 |
47.000 |
669 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
23.290 |
24.300 |
47.000 |
670 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
559.000 |
583.000 |
1.128.000 |
671 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
559.000 |
583.000 |
1.128.000 |
672 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
559.000 |
583.000 |
1.128.000 |
673 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] |
559.000 |
583.000 |
1.128.000 |
674 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
23.300 |
24.300 |
47.000 |
675 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
23.290 |
24.300 |
47.000 |
676 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
559.000 |
583.000 |
1.128.000 |
677 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
559.000 |
583.000 |
1.128.000 |
678 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] [ 01 ngày điều trị người lớn] |
559.000 |
583.000 |
1.128.000 |
679 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
23.300 |
24.300 |
47.000 |
680 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
23.290 |
24.300 |
47.000 |
681 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
559.000 |
583.000 |
1.128.000 |
682 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế] |
559.000 |
583.000 |
1.128.000 |
683 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
23.300 |
24.300 |
47.000 |
684 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
23.290 |
24.300 |
47.000 |
685 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
559.000 |
583.000 |
1.128.000 |
686 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
559.000 |
583.000 |
1.128.000 |
687 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
23.300 |
24.300 |
47.000 |
688 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
23.290 |
24.300 |
47.000 |
689 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
559.000 |
583.000 |
1.128.000 |
690 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
559.000 |
583.000 |
1.128.000 |
691 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
23.300 |
24.300 |
47.000 |
692 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
23.290 |
24.300 |
47.000 |
693 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
559.000 |
583.000 |
1.128.000 |
694 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
559.000 |
583.000 |
1.128.000 |
695 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] |
23.300 |
24.300 |
47.000 |
696 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] |
23.290 |
24.300 |
47.000 |
697 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] |
559.000 |
583.000 |
1.128.000 |
698 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] |
559.000 |
583.000 |
1.128.000 |
699 |
Thở máy bằng xâm nhập [01 giờ điều trị sơ sinh] |
23.300 |
24.300 |
47.000 |
700 |
Thở máy bằng xâm nhập [01 ngày điều trị sơ sinh] |
559.000 |
583.000 |
1.128.000 |
701 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) [01 giờ điều trị sơ sinh] |
23.300 |
24.300 |
47.000 |
702 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) [01 ngày điều trị sơ sinh] |
559.000 |
583.000 |
1.128.000 |
703 |
Thở máy với tần số cao (HFO) [ 1 ngày] |
1.233.000 |
1.310.000 |
1.548.000 |
704 |
Thở máy với tần số cao (HFO) [01 ngày] |
1.233.000 |
- |
1.548.000 |
705 |
Thở máy với tần số cao (HFO) [1 giờ] |
51.300 |
54.500 |
64.500 |
706 |
Xoa bóp toàn thân [Massage cho trẻ sơ sinh] |
50.700 |
- |
181.000 |
707 |
Xoa bóp phòng chống loét [Sơ sinh non tháng và bệnh lý] |
50.700 |
- |
181.000 |
708 |
Xoa bóp vùng [vai-cổ-gáy] |
41.800 |
- |
158.000 |
709 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
|
- |
200.000 |
710 |
Xông hơi thuốc [Xông phục hồi sàn chậu sau sinh, sau phẫu thuật phụ khoa] |
42.900 |
- |
100.000 |
711 |
Xông hơi thuốc [Xông phục hồi sàn chậu sau sinh, sau phẫu thuật phụ khoa] |
3.329.000 |
- |
- |
712 |
Xét nghiệm FISH |
5.614.000 |
- |
- |
713 |
FISH chẩn đoán nhiễm sắc thể XY |
3.329.000 |
3.356.000 |
- |
714 |
Giải trình tự gene Perforin (PRF1) chẩn đoán trước sinh bệnh HLH |
6.759.000 |
6.813.000 |
- |
715 |
Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia |
6.759.000 |
6.813.000 |
- |
716 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR |
1.064.000 |
- |
- |
717 |
Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP) |
1.064.000 |
1.078.000 |
- |
718 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR [áp dụng cho 1 gen] |
592.000 |
600.000 |
- |
719 |
Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR - RFLP |
592.000 |
600.000 |
- |
720 |
Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng kỹ thuật PCR-RFLP |
1.064.000 |
- |
- |
721 |
Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR |
1.375.000 |
- |
- |
722 |
Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật PCR - RFLP |
864.000 |
878.000 |
|
723 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [NIPS - sàng lọc dị bộ 23 cặp nhiễm sắc thể] |
8.059.000 |
- |
8.100.000 |
724 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Prenatal BoBs từ tế bào ối] |
8.059.000 |
- |
8.100.000 |
725 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [NIPS- Sàng lọc lệch bội 23 cặp NST và các bất thường mất và lặp đoạn NST] |
8.059.000 |
- |
10.000.000 |
726 |
Xét nghiệm nhiễm sắc thể bằng kỹ thuật DNA Microarray |
|
- |
10.000.000 |
727 |
Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Sàng lọc người lành mang gen bệnh] |
|
- |
10.000.000 |
728 |
Xét nghiệm giải trình tự gen trên hệ thống Miseq |
8.059.000 |
8.113.000 |
8.100.000 |
729 |
Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR [6 gen] |
|
- |
6.000.000 |
730 |
III. Xét nghiệm phát hiện đột biến gen Thalassemia bằng kỹ thuật PCR [c.2delT] |
|
- |
740.000 |
731 |
Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α-Thalassemia) |
4.378.000 |
4.405.000 |
5.458.000 |
732 |
Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 22 đột biến β-Thalasemia) |
4.378.000 |
4.405.000 |
5.458.000 |
733 |
Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrsinkinasa-1) [Máu] |
731.000 |
742.000 |
1.319.000 |
734 |
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PlGF - Placental Growth Factor) [Máu][Sàng lọc TSG quý I] |
731.000 |
742.000 |
1.243.000 |
735 |
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PlGF - Placental Growth Factor) [Máu][Sàng lọc TSG] |
731.000 |
742.000 |
1.243.000 |
736 |
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm |
722.000 |
760.000 |
1.660.000 |
737 |
Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối |
1.193.000 |
1.207.000 |
1.688.000 |
738 |
Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi |
689.000 |
- |
1.343.000 |
739 |
Điện di huyết sắc tố (định lượng) |
358.000 |
366.000 |
612.000 |
740 |
Điện di huyết sắc tố (định lượng) [Sơ sinh] |
|
- |
612.000 |
741 |
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán |
54.800 |
60.000 |
185.000 |
742 |
Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) |
178.000 |
181.000 |
309.000 |
743 |
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] |
182.000 |
185.000 |
217.000 |
744 |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
182.000 |
185.000 |
224.000 |
745 |
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP |
282.000 |
301.000 |
484.000 |
746 |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học |
196.000 |
202.000 |
390.000 |
747 |
Nhuộm May Grunwald-Giemsa |
159.000 |
170.000 |
517.000 |
748 |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
388.000 |
415.000 |
640.000 |
749 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline -Eosin |
328.000 |
350.000 |
584.000 |
750 |
Nhuộm xanh Alcian |
434.000 |
464.000 |
704.000 |
751 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
349.000 |
- |
390.000 |
752 |
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan |
411.000 |
439.000 |
- |
753 |
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick |
411.000 |
439.000 |
- |
754 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm sinh thiết [Hemtoxylin Eosin] |
328.000 |
350.000 |
510.000 |
755 |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
533.000 |
569.000 |
982.000 |
756 |
Xét nghiệm tại chỗ bạc hai màu (Dual - ISH) |
4.714.000 |
4.800.000 |
- |
757 |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep |
564.000 |
578.000 |
690.000 |
758 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
159.000 |
170.000 |
517.000 |
759 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
56.000 |
56.800 |
105.000 |
760 |
Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học |
1.246.000 |
1.300.000 |
- |
761 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
159.000 |
170.000 |
517.000 |
762 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
159.000 |
170.000 |
517.000 |
763 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol Test) |
28.800 |
29.600 |
- |
764 |
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu ( CISH ) |
5.414.000 |
5.500.000 |
- |
765 |
Xét nghiệm SISH |
5.414.000 |
5.500.000 |
- |
766 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn |
436.000 |
463.000 |
900.000 |
767 |
HPV genotype PCR hệ thống tự động [trên máy BD Viper LT] |
|
- |
1.090.000 |
768 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
68.000 |
69.900 |
- |
769 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) [4] |
28.800 |
29.600 |
- |
770 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
32.100 |
33.200 |
- |
771 |
Tổng phân tích nước tiểu (bằng máy tự động) |
27.400 |
27.800 |
59.000 |
772 |
Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) |
297.000 |
317.000 |
- |
773 |
Rubella virus IgG miễn dịch tự động |
119.000 |
123.000 |
207.000 |
774 |
Rubella virus IgM miễn dịch tự động |
143.000 |
148.000 |
234.000 |
775 |
Rubella virus Real-time PCR |
734.000 |
748.000 |
|
776 |
Sarcoptes Scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
41.700 |
43.100 |
- |
777 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
8.500 |
8.600 |
21.000 |
778 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8.500 |
8.600 |
- |
779 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
244.000 |
251.000 |
341.000 |
780 |
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) |
92.400 |
95.000 |
- |
781 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12.600 |
13.000 |
- |
782 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
48.400 |
49.800 |
- |
783 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
63.500 |
65.300 |
105.000 |
784 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công |
55.300 |
56.900 |
- |
785 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
40.400 |
41.500 |
86.000 |
786 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ [bằng máy] |
17.300 |
17.800 |
71.000 |
787 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
36.900 |
- |
64.000 |
788 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
17.300 |
17.800 |
76.000 |
789 |
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động |
119.000 |
123.000 |
210.000 |
790 |
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động |
119.000 |
123.000 |
230.000 |
791 |
Treponema pallidum RPR định lượng |
87.100 |
90.000 |
- |
792 |
Treponema pallidum RPR định tính |
38.200 |
39.500 |
- |
793 |
Treponema pallidum TPHA định lượng |
178.000 |
- |
283.000 |
794 |
Treponema pallidum TPHA định tính |
53.600 |
- |
110.000 |
795 |
Treponema pallidum test nhanh |
238.000 |
246.000 |
- |
796 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
41.700 |
43.100 |
- |
797 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
41.700 |
43.100 |
- |
798 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
65.600 |
67.800 |
- |
799 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
74.800 |
76.900 |
- |
800 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)[5] |
74.800 |
76.900 |
- |
801 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
74.800 |
76.900 |
- |
802 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
68.000 |
69.900 |
- |
803 |
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi |
41.700 |
43.100 |
- |
804 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
41.700 |
43.100 |
- |
805 |
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) |
244.000 |
251.000 |
452.000 |
806 |
Phát hiện kháng đông ngoại sinh |
80.800 |
83.100 |
192.000 |
807 |
Phát hiện kháng đông nội sinh ( Tên khác: Mix test) |
115.000 |
- |
163.000 |
808 |
Vi khuẩn định danh PCR [Liên cầu B] |
734.000 |
- |
950.000 |
809 |
Vi khuẩn định danh PCR [Lậu, Chlamydia, Trichomonas] |
734.000 |
- |
900.000 |
810 |
CMV IgG miễn dịch tự động |
113.000 |
116.000 |
212.000 |
811 |
CMV IgM miễn dịch tự động |
130.000 |
135.000 |
230.000 |
812 |
Cell bloc (khối tế bào) |
234.000 |
248.000 |
- |
813 |
Chlamydia Ab miễn dịch tự động [IgA] |
178.000 |
184.000 |
272.000 |
814 |
Chlamydia Ab miễn dịch tự động [IgG] |
178.000 |
184.000 |
272.000 |
815 |
Chlamydia PCR |
464.000 |
478.000 |
- |
816 |
Chlamydia Real-time PCR |
734.000 |
748.000 |
- |
817 |
Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động |
734.000 |
748.000 |
- |
818 |
Chlamydia test nhanh |
71.600 |
74.000 |
106.000 |
819 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
14.900 |
15.300 |
34.000 |
820 |
Coronavirus Real-time PCR |
734.000 |
748.000 |
- |
821 |
Coronavirus Real-time PCR [người nhà] |
734.000 |
748.000 |
- |
822 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh [dùng cho xét nghiệm NS1Ag] |
130.000 |
135.000 |
219.000 |
823 |
Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh [dùng cho xét nghiệm IgM/ IgG] |
130.000 |
135.000 |
219.000 |
824 |
Định lượng Estradiol [Máu] |
80.800 |
82.000 |
152.000 |
825 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
80.800 |
82.000 |
153.000 |
826 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
64.600 |
65.600 |
138.000 |
827 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
80.800 |
82.000 |
151.000 |
828 |
HBV genotype Real-time PCR |
1.564.000 |
- |
- |
829 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
664.000 |
- |
- |
830 |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động |
1.314.000 |
- |
- |
831 |
HBeAg miễn dịch tự động |
95.500 |
- |
160.000 |
832 |
HBsAg test nhanh |
53.600 |
- |
90.000 |
833 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
119.000 |
- |
186.000 |
834 |
HIV Ab test nhanh |
53.600 |
55.400 |
174.000 |
835 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
130.000 |
- |
186.000 |
836 |
HIV khẳng định (*) |
175.000 |
184.000 |
297.000 |
837 |
HIV đo tải lượng Real-time PCR |
734.000 |
- |
- |
838 |
HPV genotype Real- time PCR |
1.564.000 |
- |
- |
839 |
HPV genotype PCR hệ thống tự động [trên máy Cobas 4800] |
|
- |
1.100.000 |
840 |
HPV real-time PCR |
379.000 |
- |
- |
841 |
HSV 1 IgG miễn dịch tự động |
154.000 |
159.000 |
220.000 |
842 |
HSV 2 IgG miễn dịch tự động |
154.000 |
159.000 |
220.000 |
843 |
HbsAg miễn dịch tự động |
74.700 |
- |
116.000 |
844 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
65.800 |
67.600 |
92.000 |
845 |
Influenza virus A, B test nhanh |
170.000 |
175.000 |
236.000 |
846 |
Khẳng định kháng đông lupus(LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) |
244.000 |
- |
361.000 |
847 |
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 370C, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard |
464.000 |
475.000 |
- |
848 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
80.800 |
82.000 |
155.000 |
849 |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
11.900 |
12.300 |
- |
850 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23.100 |
23.700 |
40.000 |
851 |
Neisseria gonorrhoeae PCR |
464.000 |
478.000 |
- |
852 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR |
734.000 |
748.000 |
- |
853 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động |
734.000 |
748.000 |
- |
854 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
68.000 |
70.300 |
- |
855 |
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
297.000 |
307.000 |
- |
856 |
Neisseria meningitidis PCR |
814.000 |
- |
- |
857 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) |
80.800 |
83.100 |
- |
858 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [con] |
80.800 |
83.100 |
- |
859 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
80.800 |
83.100 |
133.000 |
860 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) [mẹ] |
80.800 |
- |
- |
861 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [con] |
80.800 |
83.100 |
- |
862 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
80.800 |
83.100 |
133.000 |
863 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) [mẹ] |
80.800 |
83.100 |
- |
864 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
46.200 |
47.500 |
95.000 |
865 |
Vi khuẩn Real-time PCR |
734.000 |
748.000 |
- |
866 |
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
184.000 |
191.000 |
361.000 |
867 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
196.000 |
202.000 |
390.000 |
868 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
68.000 |
70.300 |
119.000 |
869 |
Vi khuẩn nhuộm soi [soi tươi] |
68.000 |
70.300 |
- |
870 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
297.000 |
307.000 |
451.000 |
871 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [dịch não tuỷ] |
297.000 |
307.000 |
451.000 |
872 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [nước tiểu] |
297.000 |
307.000 |
451.000 |
873 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [dịch nội khí quản] |
297.000 |
307.000 |
451.000 |
874 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [dịch khác] |
297.000 |
307.000 |
451.000 |
875 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
238.000 |
246.000 |
349.000 |
876 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Xác định liên cầu khuẩn nhóm B] |
238.000 |
246.000 |
349.000 |
877 |
Vi khuẩn test nhanh |
238.000 |
246.000 |
- |
878 |
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC- cho 1 loại kháng sinh) |
184.000 |
- |
361.000 |
879 |
Vi nấm nhuộm soi |
41.700 |
43.100 |
- |
880 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
238.000 |
246.000 |
358.000 |
881 |
Vi nấm soi tươi |
41.700 |
43.100 |
- |
882 |
Vi nấm test nhanh |
238.000 |
246.000 |
- |
883 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
68.000 |
70.300 |
- |
884 |
Vibrio cholerae soi tươi |
68.000 |
70.300 |
- |
885 |
Virus test nhanh [RSV-Respiratory Syncytial Virus] |
238.000 |
246.000 |
310.000 |
886 |
Virus test nhanh [kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2] |
238.000 |
- |
- |
887 |
Virus test nhanh [kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2] [người nhà] |
238.000 |
- |
- |
888 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
173.000 |
178.000 |
279.000 |
889 |
Xác định kháng nguyên D yếu hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
173.000 |
178.000 |
- |
890 |
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) |
161.000 |
164.000 |
- |
891 |
Xét nghiệm HIV khẳng định 2 |
175.000 |
- |
297.000 |
892 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
53.600 |
55.400 |
- |
893 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
26.400 |
27.200 |
50.000 |
894 |
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) |
34.600 |
35.600 |
58.000 |
895 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12.600 |
13.000 |
- |
896 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)[người lớn] |
15.200 |
15.500 |
- |
897 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường [sơ sinh] |
15.200 |
15.500 |
- |
898 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
29.000 |
29.500 |
- |
899 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29.000 |
29.500 |
66.000 |
900 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
21.500 |
21.800 |
44.000 |
901 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21.500 |
21.800 |
44.000 |
902 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21.500 |
21.800 |
44.000 |
903 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21.500 |
21.800 |
- |
904 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
26.900 |
27.300 |
- |
905 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
37.700 |
38.200 |
- |
906 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
26.900 |
27.300 |
- |
907 |
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] |
80.800 |
83.100 |
184.000 |
908 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19.200 |
19.500 |
- |
909 |
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] |
96.900 |
98.400 |
- |
910 |
Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] |
96.900 |
98.400 |
- |
911 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
26.900 |
27.300 |
- |
912 |
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) |
26.900 |
27.300 |
- |
913 |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] |
59.200 |
60.100 |
- |
914 |
Đo hoạt độ MPO [Máu] |
434.000 |
441.000 |
- |
915 |
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] |
64.600 |
65.600 |
- |
916 |
Đo lactat trong máu |
96.900 |
98.400 |
- |
917 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM) |
415.000 |
426.000 |
- |
918 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM) |
415.000 |
426.000 |
- |
919 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM) |
541.000 |
552.000 |
- |
920 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM) |
541.000 |
552.000 |
- |
921 |
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM) |
541.000 |
552.000 |
- |
922 |
Định lượng sắt [Máu] |
32.300 |
32.800 |
57.000 |
923 |
Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) |
1.164.000 |
- |
- |
924 |
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] |
290.000 |
295.000 |
- |
925 |
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] |
80.800 |
82.000 |
- |
926 |
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] |
145.000 |
147.000 |
- |
927 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
91.600 |
92.900 |
166.000 |
928 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoprotein) [CĐTS & SS] |
|
- |
166.000 |
929 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21.500 |
21.800 |
52.000 |
930 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21.500 |
21.800 |
52.000 |
931 |
Định lượng Aldosteron [Máu] |
521.000 |
529.000 |
- |
932 |
Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu] |
64.600 |
65.600 |
- |
933 |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
75.400 |
76.500 |
- |
934 |
Định lượng Amylase (dịch) |
21.500 |
21.800 |
- |
935 |
Định lượng Amylase (niệu) |
37.700 |
38.200 |
- |
936 |
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
204.000 |
207.000 |
- |
937 |
Định lượng Anti CCP [Máu] |
312.000 |
316.000 |
- |
938 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] |
269.000 |
273.000 |
- |
939 |
Định lượng Apo A1 (Apolipoprotein A1) [Máu] |
48.400 |
49.200 |
- |
940 |
Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu]. |
48.400 |
49.200 |
- |
941 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
581.000 |
590.000 |
- |
942 |
Định lượng Beta Crosslap [Máu] |
139.000 |
140.000 |
- |
943 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
21.500 |
- |
- |
944 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21.500 |
21.800 |
44.000 |
945 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
21.500 |
21.800 |
- |
946 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21.500 |
21.800 |
44.000 |
947 |
Định lượng C- Peptid [Máu] |
171.000 |
174.000 |
- |
948 |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
150.000 |
152.000 |
254.000 |
949 |
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
139.000 |
140.000 |
- |
950 |
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] |
134.000 |
135.000 |
- |
951 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
139.000 |
140.000 |
247.000 |
952 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
86.200 |
87.500 |
- |
953 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] |
37.700 |
38.200 |
- |
954 |
Định lượng CRP (C-Reactive Protein)[Máu] |
53.800 |
54.600 |
92.000 |
955 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
16.100 |
- |
- |
956 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
12.900 |
13.000 |
37.000 |
957 |
Định lượng Calcitonin [Máu] |
134.000 |
135.000 |
220.000 |
958 |
Định lượng Canxi (niệu) |
24.600 |
25.000 |
- |
959 |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
419.000 |
426.000 |
- |
960 |
Định lượng Ceruloplasmin [Máu] |
70.000 |
71.100 |
- |
961 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
26.900 |
27.300 |
- |
962 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26.900 |
27.300 |
50.000 |
963 |
Định lượng Clo (dịch não tuỷ) |
22.500 |
22.800 |
49.000 |
964 |
Định lượng Cortisol (niệu) |
91.600 |
92.900 |
- |
965 |
Định lượng Cortisol [Máu] |
91.600 |
92.900 |
- |
966 |
Định lượng Creatinin (dịch) |
21.500 |
21.800 |
- |
967 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21.500 |
21.800 |
52.000 |
968 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
16.100 |
16.400 |
39.000 |
969 |
Định lượng Cyclosporin [Máu] |
323.000 |
328.000 |
- |
970 |
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] |
96.900 |
98.400 |
- |
971 |
Định lượng Cystatine C [Máu] |
86.200 |
87.500 |
- |
972 |
Định lượng D-Dimer [Máu] |
253.000 |
260.000 |
458.000 |
973 |
Định lượng D-Dimer bằng Kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang |
516.000 |
527.000 |
642.000 |
974 |
Định lượng Dưỡng chấp [niệu] |
26.900 |
27.300 |
- |
975 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
32.300 |
32.800 |
- |
976 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
102.000 |
105.000 |
154.000 |
977 |
Định lượng Folate [Máu] |
86.200 |
87.500 |
- |
978 |
Định lượng Fructosamin [Máu] |
91.600 |
92.900 |
- |
979 |
Định lượng G6PD |
80.800 |
83.100 |
- |
980 |
Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] |
161.000 |
164.000 |
- |
981 |
Định lượng Globulin [Máu] |
21.500 |
- |
- |
982 |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) |
12.900 |
13.000 |
37.000 |
983 |
Định lượng Glucose (niệu) |
13.900 |
14.000 |
- |
984 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21.500 |
21.800 |
52.000 |
985 |
Định lượng Glucose [Máu] [sau ăn 1 giờ] |
21.500 |
21.800 |
52.000 |
986 |
Định lượng Glucose [Máu] [sau ăn 2 giờ] |
21.500 |
21.800 |
52.000 |
987 |
Định lượng Glucose [dịch chọc dò] |
12.900 |
13.000 |
- |
988 |
Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] |
471.000 |
482.000 |
734.000 |
989 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) |
26.900 |
27.300 |
- |
990 |
Định lượng Haptoglobulin [Máu] |
96.900 |
98.400 |
- |
991 |
Định lượng HE4 [Máu] |
300.000 |
305.000 |
481.000 |
992 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
101.000 |
102.000 |
159.000 |
993 |
Định lượng Homocystein [Máu] |
145.000 |
147.000 |
- |
994 |
Định lượng IGFBP-3 (Insulin like growth factor binding protein 3) [Máu] |
349.000 |
354.000 |
- |
995 |
Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu] |
768.000 |
781.000 |
- |
996 |
Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] |
768.000 |
781.000 |
|
997 |
Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu] |
768.000 |
781.000 |
|
998 |
Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] |
768.000 |
781.000 |
|
999 |
Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] |
768.000 |
781.000 |
- |
1000 |
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] |
64.600 |
65.600 |
- |
1001 |
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] |
64.600 |
65.600 |
- |
1002 |
Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu] |
562.000 |
572.000 |
- |
1003 |
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] |
64.600 |
65.600 |
- |
1004 |
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] |
64.600 |
65.600 |
- |
1005 |
Định lượng Insulin [Máu] |
80.800 |
82.000 |
- |
1006 |
Định lượng Kappa [Máu] |
96.900 |
98.400 |
- |
1007 |
Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu] |
521.000 |
529.000 |
- |
1008 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) |
26.900 |
27.300 |
- |
1009 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
96.900 |
98.400 |
- |
1010 |
Định lượng Lambda [Máu] |
96.900 |
98.400 |
- |
1011 |
Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu] |
521.000 |
529.000 |
- |
1012 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] |
43.100 |
43.700 |
- |
1013 |
Định lượng Mg [Máu] |
32.300 |
32.800 |
57.000 |
1014 |
Định lượng Myoglobin [Máu] |
91.600 |
92.900 |
- |
1015 |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] |
192.000 |
195.000 |
- |
1016 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
91.600 |
92.900 |
- |
1017 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] |
86.200 |
87.500 |
- |
1018 |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] |
236.000 |
240.000 |
- |
1019 |
Định lượng Pepsinogen I [Máu] |
581.000 |
590.000 |
- |
1020 |
Định lượng Pepsinogen II [Máu] |
581.000 |
590.000 |
- |
1021 |
Định lượng Phenytoin [Máu] |
80.800 |
82.000 |
- |
1022 |
Định lượng Phospho (máu) |
21.500 |
21.800 |
52.000 |
1023 |
Định lượng Phospho (niệu) |
20.400 |
20.700 |
- |
1024 |
Định lượng Pre-albumin [Máu] |
96.900 |
98.400 |
- |
1025 |
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] |
349.000 |
354.000 |
- |
1026 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
398.000 |
404.000 |
604.000 |
1027 |
Định lượng ProBNP (NT-pro BNP) [Máu] |
408.000 |
414.000 |
- |
1028 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
80.800 |
82.000 |
170.000 |
1029 |
Định lượng Prolactin [Máu] |
75.400 |
76.500 |
156.000 |
1030 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
21.500 |
21.800 |
- |
1031 |
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) |
10.700 |
10.900 |
40.000 |
1032 |
Định lượng Protein (niệu) |
13.900 |
14.000 |
44.000 |
1033 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21.500 |
21.800 |
52.000 |
1034 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
37.700 |
38.200 |
- |
1035 |
Định lượng Renin activity [Máu] |
521.000 |
529.000 |
- |
1036 |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] |
204.000 |
207.000 |
359.000 |
1037 |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] |
408.000 |
414.000 |
- |
1038 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Sơ sinh] |
59.200 |
60.100 |
130.000 |
1039 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) |
59.200 |
60.100 |
130.000 |
1040 |
Định lượng Tacrolimus [Máu] |
724.000 |
735.000 |
- |
1041 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
93.700 |
95.100 |
178.000 |
1042 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] |
176.000 |
179.000 |
- |
1043 |
Định lượng Theophylline [Máu] |
80.800 |
82.000 |
- |
1044 |
Định lượng Tobramycin [Máu] |
96.900 |
98.400 |
- |
1045 |
Định lượng Transferin [Máu] |
64.600 |
65.600 |
- |
1046 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
26.900 |
27.300 |
- |
1047 |
Định lượng Triglycerid [Máu] |
26.900 |
27.300 |
50.000 |
1048 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
75.400 |
76.500 |
- |
1049 |
Định lượng Troponin T [Máu] |
75.400 |
76.500 |
- |
1050 |
Định lượng Troponin Ths [Máu] |
75.400 |
76.500 |
- |
1051 |
Định lượng Urê (niệu) |
16.100 |
16.400 |
- |
1052 |
Định lượng Urê [dịch] |
21.500 |
21.800 |
- |
1053 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21.500 |
21.800 |
52.000 |
1054 |
Định lượng antiCardiolipin IgG bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang |
581.000 |
- |
807.000 |
1055 |
Định lượng antiCardiolipin IgM bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang điện hóa phát quang |
581.000 |
- |
807.000 |
1056 |
Định lượng Anti β2 GPI IgG bằng phương pháp ELISA/ miễn dịch hoá phát quang/ điện hoá phát quang [TN] |
581.000 |
- |
807.000 |
1057 |
Định lượng Anti β2 GPI IgM bằng phương pháp ELISA/ miễn dịch hoá phát quang/ điện hoá phát quang |
581.000 |
- |
807.000 |
1058 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
86.200 |
87.500 |
166.000 |
1059 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [CĐTS & SS] |
|
- |
166.000 |
1060 |
Định lượng bổ thể C4 [Máu] |
59.200 |
60.100 |
- |
1061 |
Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] |
12.900 |
13.000 |
- |
1062 |
Định lượng sắt huyết thanh |
32.300 |
32.800 |
- |
1063 |
Định lượng β2 microglobulin [Máu] |
75.400 |
- |
- |
1064 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)[1] |
39.100 |
40.200 |
113.000 |
1065 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) [1] |
39.100 |
40.200 |
113.000 |
1066 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) [3] |
39.100 |
40.200 |
- |
1067 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương[12] |
20.700 |
21.200 |
- |
1068 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương[13] [Bệnh nhân thanh toán] |
8.100 |
- |
|
1069 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương: chế phẩm [11] |
28.800 |
- |
- |
1070 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [6] |
46.200 |
47.500 |
- |
1071 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [7] |
46.200 |
- |
- |
1072 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [3] |
23.100 |
23.700 |
- |
1073 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [8] [Bệnh nhân thanh toán] |
23.100 |
- |
|
1074 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu: đơn vị máu [9] |
23.100 |
23.700 |
- |
1075 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu: đơn vị máu [10] [Bệnh nhân thanh toán] |
23.100 |
- |
|
1076 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
86.600 |
89.000 |
157.000 |
1077 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)[2] |
31.100 |
32.000 |
57.000 |
1078 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) [2] |
31.100 |
32.000 |
57.000 |
1079 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
207.000 |
212.000 |
337.000 |
1080 |
Định nhóm máu tại giường |
39.100 |
40.200 |
- |
1081 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu[6] |
23.100 |
23.700 |
- |
1082 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu[7] |
23.100 |
23.700 |
- |
1083 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
43.100 |
43.700 |
- |
1084 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
43.100 |
43.700 |
- |
1085 |
Định tính Dưỡng chấp [niệu] |
21.500 |
21.800 |
- |
1086 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
43.100 |
43.700 |
- |
1087 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
43.100 |
43.700 |
- |
1088 |
Định tính Phospho hữu cơ (niệu) |
6.300 |
6.400 |
- |
1089 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
64.600 |
65.600 |
- |
1090 |
Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ |
|
- |
6.000.000 |
1091 |
Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo |
|
- |
6.500.000 |
1092 |
Truyền dịch vào buồng ối |
|
- |
11.500.000 |
1093 |
Nội soi buồng ối điều trị hội chứng dải xơ buồng ối |
|
- |
45.000.000 |
1094 |
Nội soi buồng ối đốt thông nối mạch máu bằng laser trong điều trị hội chứng truyền máu song thai |
|
- |
45.000.000 |
1095 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental |
|
- |
1.000.000 |
1096 |
Kỹ thuật gây tê tủy sống [Bupivacain] |
|
- |
1.000.000 |
1097 |
Gây mê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn [mask thanh quản] |
|
- |
2.500.000 |
1098 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng [Anaropin bơm truyền tự động][không bao gồm Anaropin] |
|
- |
3.500.000 |
1099 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng [Levobupivacain bơm truyền tự động] |
|
- |
3.500.000 |
1100 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng [Bupivacain bơm truyền tự động] [Không bao gồm Bupivacain] |
|
- |
2.900.000 |
1101 |
Giảm đau ngoài màng cứng bằng bơm truyền tự động thu bổ sung |
|
- |
2.100.000 |
1102 |
Kỹ thuật giảm đau qua các lớp cân bụng [TAP, QL BLOCK] |
|
- |
2.000.000 |
1103 |
Gây chuyển dạ bằng thuốc [Propess] |
|
- |
1.800.000 |
1104 |
Kỹ thuật quang điện (Truscreen) trong phát hiện ung thư cổ tử cung |
|
- |
900.000 |
1105 |
Khám bệnh [Tư vấn thai dị tật] |
|
- |
200.000 |
1106 |
Theo dõi SpO2 [qua da để sàng lọc - bệnh lý tim bẩm sinh] |
|
- |
220.000 |
1107 |
Công thức nhiễm sắc thể (NST) [Mô cơ thể] |
|
- |
1.600.000 |
1108 |
Theo dõi SpO2 [liên tục tại giường] |
|
- |
250.000 |
1109 |
Trữ lạnh phôi, noãn [thêm 1 cọng] |
|
- |
1.800.000 |
1110 |
Trữ lạnh noãn [1 cọng] |
|
- |
6.000.000 |
1111 |
Hỗ trợ phôi nở [làm tổ] |
|
- |
1.500.000 |
1112 |
Hỗ trợ phôi thoát màng |
|
- |
1.300.000 |
1113 |
Nuôi cấy phôi [Nuôi cấy phôi đến ngày 3] |
|
- |
2.300.000 |
1114 |
Nuôi cấy phôi [Nuôi noãn trước ICSI/ trước trữ lạnh noãn] |
|
- |
4.200.000 |
1115 |
Bảo quản phôi đông lạnh 1 năm |
|
- |
2.200.000 |
1116 |
Bảo quản tinh trùng đông lạnh 1 năm |
|
- |
2.200.000 |
1117 |
Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn [Hoạt hóa noãn] |
|
- |
2.200.000 |
1118 |
Trữ lạnh phôi [1 cọng] |
|
- |
5.800.000 |
1119 |
Trữ lạnh tinh trùng |
|
- |
2.000.000 |
1120 |
Nuôi cấy phôi [Theo dõi phôi liên tục qua hệ thống Timelapse tối đa 16 trứng] |
|
- |
9.600.000 |
1121 |
Nuôi cấy phôi [Nuôi phôi Blastocyst ngày 5] |
|
- |
2.300.000 |
1122 |
Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone) |
|
- |
900.000 |
1123 |
Định lượng PAPP-A [Conbined Test] |
|
- |
350.000 |
1124 |
Nuôi cấy tế bào [Tế bào ối] |
|
- |
450.000 |
1125 |
Tách chiết DNA từ tế bào nuôi cấy [Tế bào ối] |
|
- |
300.000 |
1126 |
Tách chiết DNA từ Máu; Dịch cơ thể |
|
- |
300.000 |
1127 |
Tách chiết DNA từ Mẫu mô |
|
- |
300.000 |
1128 |
Định tính hCG (test nhanh) |
|
- |
40.000 |
1129 |
Cấy thuốc tránh thai [đã bao gồm que cấy Implanon] |
|
- |
3.500.000 |
1130 |
Cấy thuốc tránh thai [đã bao gồm que cấy Implanon] |
|
- |
380.000 |
1131 |
Phá thai bệnh lý [thai lưu, thai trứng, chửa vết mổ, sẹo mổ cũ dưới 8 tuần] |
|
- |
3.000.000 |
1132 |
Phá thai bệnh lý [thai lưu, thai trứng, chửa vết mổ, sẹo mổ cũ từ 8 tuần đến 12 tuần] |
|
- |
5.000.000 |
1133 |
Vi khuẩn Ab miễn dịch tự động [Syphilis Ab] |
|
- |
110.000 |
1134 |
Tập mạnh cơ đáy chậu [BIOFEEDBACK] |
|
- |
500.000 |
1135 |
Siêu âm 3D/4D thai nhi |
|
- |
400.000 |
1136 |
Siêu âm 3D/4D thai nhi [thai đôi trở lên] |
|
- |
550.000 |
1137 |
Siêu âm bơm nước buồng tử cung |
|
- |
800.000 |
1138 |
Khám hội chẩn để xác định ca bệnh khó [Mức độ Trung tâm] |
|
- |
500.000 |
1139 |
Khám hội chẩn để xác định ca bệnh khó (có Chuyên gia) [Mức độ liên Bệnh viện] |
|
- |
500.000 |
1140 |
Sàng lọc hội chứng suy giảm miễn dịch bẩm sinh [Định lượng T-cell Receptor Excision Circle] |
|
- |
700.000 |
1141 |
Sàng lọc rối loạn chuyển hoá thiếu men GALT [Galactose-1 phosphate uridyltransferase] |
|
- |
120.000 |
1142 |
Sàng lọc rối loạn chuyển hóa bẩm sinh thiếu men Biotinidase [Định lượng Biotinidase] |
|
- |
120.000 |
1143 |
Sàng lọc bệnh xơ nang bẩm sinh [Định lượng ImmunoReactive Trypsinogen] |
|
- |
150.000 |
1144 |
Định lượng 17α-OH-P [17α-Hydroxyprogesterone] [Sàng lọc bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh] |
|
- |
120.000 |
1145 |
Sàng lọc rối loạn chuyển hoá bẩm sinh MSMS |
|
- |
850.000 |
1146 |
Đặt vòng nâng Perssary [đặt thử - chưa bao gồm vòng nâng] |
|
- |
550.000 |
1147 |
Đặt vòng nâng Pessary |
|
- |
3.000.000 |
1148 |
Làm thuốc âm đạo [chưa bao gồm thuốc] |
|
- |
100.000 |
1149 |
Gây chuyển dạ bằng bóng, ống thông foley |
|
- |
1.800.000 |
1150 |
Đo hoạt độ CK [Định lượng CK-MM Sàng lọc bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne] |
|
- |
150.000 |
1151 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo [gây tê] |
2.031.000 |
2.154.000 |
|
1152 |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [gây tê] |
2.956.000 |
3.113.000 |
|
1153 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] |
2.039.000 |
2.116.000 |
|
1154 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần [gây tê] |
3.336.000 |
3.493.000 |
|
1155 |
Cắt u thành âm đạo [gây tê] |
1.496.000 |
1.577.000 |
|
1156 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] |
5.229.000 |
5.486.000 |
|
1157 |
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu [gây tê] |
4.919.000 |
5.076.000 |
|
1158 |
Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê] |
1.780.000 |
1.857.000 |
|
1159 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê ] |
1.348.000 |
1.429.000 |
|
1160 |
Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung [gây tê] |
2.032.000 |
2.132.000 |
|
1161 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] |
1.883.000 |
1.964.000 |
|
1162 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] |
1.706.000 |
1.798.000 |
|
1163 |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [gây tê] |
2.635.000 |
2.748.000 |
|
1164 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê] |
3.586.000 |
3.686.000 |
|
1165 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] |
2.215.000 |
2.290.000 |
|
1166 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] |
2.135.000 |
2.235.000 |
|
1167 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] |
1.904.000 |
2.003.000 |
|
1168 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] |
3.313.000 |
3.409.000 |
|
1169 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [gây tê] |
2.886.000 |
3.048.000 |
|
1170 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê] |
1.366.000 |
1.428.000 |
|
1171 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] |
1.988.000 |
2.088.000 |
|
1172 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây tê] |
2.965.000 |
3.122.000 |
|
1173 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] |
1.940.000 |
2.039.000 |
|
1174 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] |
3.025.000 |
3.183.000 |
|
1175 |
Phẫu thuật Crossen [gây tê] |
3.239.000 |
3.396.000 |
|
1176 |
Phẫu thuật điều trị són tiểu (TOT, TVT) [gây tê] |
11.528.000 |
4.545.000 |
|
1177 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] |
2.510.000 |
2.609.000 |
|
1178 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] |
2.266.000 |
2.366.000 |
|
1179 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] |
2.844.000 |
2.978.000 |
|
1180 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] |
1.501.000 |
1.600.000 |
|
1181 |
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên [gây tê] |
2.200.000 |
2.357.000 |
|
1182 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1) [gây tê] |
4.681.000 |
4.895.000 |
|
1183 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] |
2.826.000 |
2.960.000 |
|
1184 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa [gây tê] |
3.147.000 |
3.305.000 |
|
1185 |
Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart [gây tê] |
2.222.000 |
2.322.000 |
|
1186 |
Phẫu thuật Manchester [gây tê] |
3.072.000 |
3.230.000 |
|
1187 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] |
2.599.000 |
2.699.000 |
|
1188 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung [gây tê] |
3.105.000 |
3.262.000 |
|
1189 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [gây tê] |
3.910.000 |
4.067.000 |
|
1190 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] |
4.208.000 |
4.465.000 |
|
1191 |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng [gây tê] |
3.434.000 |
3.533.000 |
|
1192 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê] |
2.770.000 |
2.928.000 |
|
1193 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] |
2.892.000 |
2.992.000 |
|
1194 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật [gây tê] |
4.724.000 |
4.881.000 |
|
1195 |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng [gây tê] |
4.681.000 |
4.938.000 |
|
1196 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) [gây tê] |
3.244.000 |
3.486.000 |
|
1197 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] |
4.188.000 |
4.430.000 |
|
1198 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] |
2.535.000 |
2.635.000 |
|
1199 |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [gây tê] |
2.751.000 |
2.844.000 |
|
DỊCH VỤ PHỤ TRỢ |
TT |
Tên |
|
|
ĐƠN GIÁ |
1 |
Cấp giấy chứng thương |
|
|
300.000 |
2 |
Trích sao hồ sơ bệnh án |
|
|
300.000 |
3 |
Cấp lại giấy chứng nhận phẫu thuật lần 2 |
|
|
100.000 |
4 |
Cấp lại giấy ra viện lần 2 |
|
|
100.000 |
5 |
Sao chứng sinh |
|
|
100.000 |
6 |
Sao kết quả xét nghiệm |
|
|
50.000 |
7 |
Cấp lại Giấy nghỉ Bảo hiểm xã hội lần 2 |
|
|
100.000 |
8 |
Dịch vụ lưu trú người nhà bệnh nhân |
|
|
100.000 |
9 |
Tư vấn, làm hồ sơ đăng ký sinh |
|
|
150.000 |
10 |
Làm hồ sơ sinh [tại các phòng khám SPK tư nhân] |
|
|
200.000 |
11 |
Dịch vụ hỗ trợ người bệnh khám ngoại viện chuyên khoa miễn dịch - dị ứng lâm sàng và thử phản ứng thuốc có nguy cơ dị ứng- Bệnh nhân PT mổ đẻ/ đẻ thường |
|
|
4.500.000 |
12 |
Dịch vụ hỗ trợ người bệnh khám ngoại viện chuyên khoa miễn dịch - dị ứng lâm sàng và thử phản ứng thuốc có nguy cơ dị ứng- Bệnh nhân PT phụ khoa |
|
|
4.500.000 |
13 |
Chụp ảnh khoảnh khắc chào đời, bố cắt rốn cho con |
|
|
400.000 |
14 |
Chụp ảnh khoảnh khắc chào đời, da kề da mẹ và bé |
|
|
300.000 |
15 |
Tour hành trình vượt cạn cho thai phụ và người thân |
|
|
120.000 |
16 |
Hướng dẫn thể dục trước sinh |
|
|
100.000 |
17 |
Chăm sóc trẻ sơ sinh da kề da với bố |
|
|
250.000 |
18 |
Gội đầu cho người bệnh [Gội khô] |
|
|
200.000 |
19 |
Gội đầu cho người bệnh [Gội ướt] |
|
|
70.000 |
20 |
Tắm sơ sinh |
|
|
100.000 |
21 |
Tắm cho người bệnh |
|
|
200.000 |
22 |
Giường dịch vụ chăm sóc trẻ sơ sinh theo phương pháp Kangaroo |
|
|
1.000.000 |
23 |
Dịch vụ chăm sóc sản phụ dưỡng thai đặc biệt |
|
|
700.000 |
24 |
Dịch vụ chăm sóc đặc biệt sản phụ đái tháo đường thai kì sau tiêm Corticoid trưởng thành phổi |
|
|
600.000 |
25 |
Gói điều trị nghén nặng |
|
|
600.000 |
26 |
Dịch vụ lưu trú người nhà bệnh nhân |
|
|
100.000 |
27 |
Dịch vụ chăm sóc người bệnh [khu A1] |
|
|
10.000.000 |
28 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân [Khu A1-Mổ phụ khoa] |
|
|
10.000.000 |
29 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân [Khu A1-Mổ ung thư phụ khoa] |
|
|
10.000.000 |
30 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân [Khu A1-Thủ thuật] |
|
|
10.000.000 |
31 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân phá thai [tuổi thai từ 13 đến 18 tuần] |
|
|
4.000.000 |
32 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân phá thai [tuổi thai từ 18 đến 22 tuần] |
|
|
7.000.000 |
33 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân đẻ dịch vụ [khu D] |
|
|
8.000.000 |
34 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân phẫu thuật sản khoa; phụ khoa [khu D] |
|
|
10.000.000 |
35 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân đẻ dịch vụ [Khu D-Đa thai] |
|
|
8.000.000 |
36 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân đẻ dịch vụ [Khu D-Theo dõi đẻ thất bại chuyển mổ-Đơn thai] |
|
|
10.000.000 |
37 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân đẻ dịch vụ [Khu D-Đơn thai] |
|
|
8.000.000 |
38 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân phẫu thuật sản khoa, phụ khoa [Khu D-Mổ đẻ Đơn thai] |
|
|
10.000.000 |
39 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân phẫu thuật sản khoa, phụ khoa [Khu D-Mổ đẻ Đa thai ] |
|
|
10.000.000 |
40 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân phẫu thuật sản khoa, phụ khoa [Khu D-Mổ đẻ RTĐ/TSG] |
|
|
10.000.000 |
41 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân phẫu thuật sản khoa, phụ khoa [Khu D-Mổ đẻ RCRL] |
|
|
10.000.000 |
42 |
Dịch vụ chăm sóc người bệnh đẻ, mổ đẻ khu A, khu C |
|
|
2.000.000 |
43 |
Dịch vụ chăm sóc người bệnh điều trị nội khoa-thủ thuật khoa A1 |
|
|
5.000.000 |
44 |
Dịch vụ chăm sóc người bệnh giữ thai đặc biệt khoa A1 |
|
|
700.000 |
45 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân chọc hút noãn |
|
|
3.000.000 |
46 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân chuyển phôi |
|
|
2.000.000 |
47 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân bơm tinh trùng vào buồng tử cung [IUI] |
|
|
1.000.000 |
48 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
|
|
1.000.000 |
49 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân nội soi buồng tử cung can thiệp |
|
|
2.500.000 |
50 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
|
|
2.500.000 |
51 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân giảm thiểu phôi |
|
|
2.500.000 |
52 |
Chăm sóc người bệnh quá kích buồng trứng |
|
|
700.000 |
53 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân thủ thuật sản, phụ khoa [khu B] |
|
|
500.000 |
54 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân phẫu thuật sản, phụ khoa [khu B] |
|
|
1.000.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THEO HĐ 28/2023/HĐXN-HHTM NGÀY 01.01.2023 VỚI VIỆN HHTM |
|
|
|
1 |
Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu |
569.000 |
|
754.000 |
2 |
Lọc bạch cầu trong khối tiểu cầu |
735.000 |
|
|
3 |
CMV IgM miễn dịch tự động |
130.000 |
|
|
4 |
Xét nghiệm chiếu xạ |
100.000 |
|
|
5 |
Rửa hồng cầu/tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh |
136.000 |
|
170.000 |
VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN |
|
|
|
1 |
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện - Khoảng cách quãng đường =< 5km |
670.000 |
|
|
2 |
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện - Khoảng cách quãng đường >5km-10km |
720.000 |
|
|
3 |
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện - Khoảng cách quãng đường từ 11-20km |
830.000 |
|
|
4 |
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện - Khoảng cách quãng đường từ 21km-30km |
950.000 |
|
|
5 |
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện - Khoảng cách quãng đường từ 31km-50km |
1.150.000 |
|
|
6 |
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện - Khoảng cách quãng đường từ 51km-100km |
1.600.000 |
|
|
7 |
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện - Khoảng cách quãng đường =< 5km |
469.000 |
|
|
8 |
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện - Khoảng cách quãng đường >5km-10km |
504.000 |
|
|
9 |
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện - Khoảng cách quãng đường từ 11km-20km |
581.000 |
|
|
10 |
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện - Khoảng cách quãng đường từ 21-30km |
665.000 |
|
|
11 |
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện - Khoảng cách quãng đường từ 31km-50km |
805.000 |
|
|
12 |
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện - Khoảng cách quãng đường từ 51km-100km |
1.120.000 |
|
|
MÃ GỘP |
|
|
|
1 |
Ung thư (13 chỉ số xét nghiệm) |
322.500 |
327.800 |
|
2 |
Xét nghiêm phụ khoa ( THU PHÍ) [ Không bệnh lý] |
571.500 |
529.800 |
|
3 |
Xét nghiệm phụ khoa (BHYT) [ Có bệnh lý: Gan, thận, rối loạn đông máu] |
- |
428.700 |
|
4 |
Xét nghiệm phụ khoa (THU PHÍ) [ Bệnh lý: Gan, thận, rối loạn đông máu] |
209.400 |
- |
|
5 |
Xét nghiệm sản khoa ( THU PHÍ) [Không bệnh lý] |
492.800 |
- |
|
6 |
Xét nghiệm sản khoa (BHYT) - [ Có bệnh lý: Cao HA, TSG/SG ] |
- |
563.200 |
|
7 |
Xét nghiệm sản khoa (BHYT) [Không bệnh lý) |
181.700 |
186.100 |
|
8 |
Xét nghiệm sản khoa (THU PHÍ) [ Có bệnh lý: Cao HA,TSG/SG] |
107.400 |
- |
|
9 |
Xét nghiệm cơ bản về phụ khoa |
645.100 |
605.100 |
|
10 |
Xét nghiệm cơ bản về sản khoa |
674.100 |
634.600 |
|
11 |
XN Covid nặng hàng ngày |
1.072.000 |
1.094.500 |
|
12 |
XN Covid nặng mới vào |
1.604.900 |
1.635.300 |
|
13 |
XN Covid nhẹ, không triệu chứng |
868.100 |
887.600 |
|
14 |
XN Covid theo dõi BN nhẹ hàng ngày 4 |
505.100 |
519.300 |
|
15 |
XN Covid theo dõi BN trung bình/nặng hàng ngày |
1.064.600 |
1.087.200 |
|
16 |
XN cơ bản phụ khoa |
|
- |
2.126.000 |
17 |
XN cơ bản sản khoa |
|
- |
2.126.000 |
18 |
Gói Sàng lọc sơ sinh cơ bản [bé gái] |
|
- |
2.016.000 |
19 |
Gói Sàng lọc sơ sinh cơ bản [bé trai] |
|
- |
2.166.000 |
20 |
Gói Sàng lọc sơ sinh nâng cao [bé trai] |
|
- |
3.136.000 |
21 |
Gói Sàng lọc sơ sinh nâng cao [bé gái] |
|
- |
2.986.000 |
|
|
|
|
|